Lên đồ Thresh
S
Sup

Lên đồ Thresh

Q
W
E
R
Hỗ Trợ
Hỗ Trợ
81/45
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm

Matchup

Thresh mạnh so với
53%
53%
52%
52%
52%
51%
51%
51%
51%
51%
50%
50%
50%
50%
50%
50%
49%
49%
49%
49%
Thresh yếu so với
47%
47%
47%
48%
48%
48%
48%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
49%
50%
50%
50%

Trang bị sớm

Phép Bổ Trợ
97%
295
3%
10
Các Trang bị khởi động
2
99%
301
<1%
2
<1%
1
Trang sức khởi động
53%
162
47%
143
Đồ trang bị
Thứ nhất
Thứ nhì
40%
116
22%
64
15%
45

Lên đồ Thresh trang bị

Support Item
65%
197
32%
97
<1%
1
Trình tự mua Trang bị
Hai
Số ba
16%
33
13%
26
11%
24
Các Trang bị chính
60%
181
40%
123
29%
89
16%
49
16%
49
3%
11
3%
9
3%
9
2%
7
Đôi ủng cuối
42%
128
37%
112
11%
32
Trang sức cuối
>99%
302
<1%
2

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
83%
252
Q
E
W
9%
28
E
Q
W
4%
12
Q
W
E
R

Bảng Ngọc

... + ...
...
...