Thresh Kỹ năng
D
Sup

Thresh Kỹ năng

Q
W
E
R
Hỗ Trợ
Hỗ Trợ
4/4
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
4%
Tỉ lệ bị cấm

Kỹ năng

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
Q
W
E
89%
33
Q
E
W
5%
2
W
Q
E
5%
2
Q
W
E
R
Abilities until Level 5
Q
1
4
5
W
3
E
2
R
31%
12
Q
2
4
5
W
3
E
1
R
27%
10
Q
2
W
3
E
4
5
R
1
9%
4
Abilities until Level 10
Q
1
4
5
7
9
W
3
8
10
E
2
R
6
26%
9
Q
2
4
5
7
9
W
3
8
10
E
1
R
6
23%
8
Q
2
6
8
9
W
3
7
E
4
5
R
1
10
10%
4