C
Khắc chế Dr. Mundo
Đấu Sĩ
1/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Dr. Mundo
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
60% 9/6 | 695 | 268 | 11.5 | ||
60% 6/4 | 225 | 276 | 1.2 | ||
30% 3/7 | 108 | 22 | 11.6 | ||
100% 1/0 | -46 | 107 | -4 | ||
100% 1/0 | 518 | 365 | 24 | ||
100% 2/0 | 1,073 | 1,658 | 24.5 | ||
75% 3/1 | 800 | 881 | 20.3 | ||
66.7% 2/1 | 1,363 | 1,112 | 32.7 | ||
55.6% 5/4 | 456 | 181 | 12.1 | ||
50% 4/4 | -251 | -256 | 1.5 |
Pros played as Dr. Mundo
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 554 | 450 | 22 | ||
100% 1/0 | -1,657 | -1,838 | -33 | ||
100% 1/0 | -754 | -625 | -10 | ||
0% 0/1 | -479 | 47 | -14 | ||
0% 0/1 | -851 | -571 | 13 | ||
0% 0/2 | -183 | -448 | -13.5 | ||
0% 0/1 | -687 | -388 | -7 | ||
0% 0/1 | -1,189 | -1,475 | -15 | ||
0% 0/1 | -914 | -1,445 | -8 |
Kết quả lane
Renekton
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
Olaf
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
Tryndamere
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
Rumble
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
Gragas
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
Darius
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
Gwen
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng