
Lên đồ Xiaohu
EUW
Khu vực
22370
Hạng
Cấp bậc ĐLM
58/22
Thắng/Thua
Thắng
last year
26:49 phút
15
4/8/6
1.3
31
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThắng
last year
32:25 phút
18
23/8/15
4.8
38
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
32:23 phút
18
16/6/8
4.0
22
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
29:23 phút
16
6/9/9
1.7
26
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
29:42 phút
17
11/4/14
6.3
41
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
21:07 phút
14
10/1/10
20.0
20
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
20:10 phút
13
8/5/3
2.2
20
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThua
last year
20:16 phút
13
6/6/2
1.3
12
VS
EUW
14.21-16 ĐLMThua
last year
15:12 phút
10
3/4/0
0.8
7
VS
EUW
14.21-16 ĐLMThắng
last year
24:01 phút
11
2/5/16
3.6
90
VS
EUW
14.21+24 ĐLM