Lên đồ Svenskeren
NA
Khu vực
14659
Hạng
50
Cấp bậc ĐLM
141/113
Thắng/Thua
Thua
last month
15:18 phút
9
14.71/6/2
0.5
9
VS
NA
14.7-22 ĐLMThắng
last month
29:06 phút
15
14.77/7/20
3.9
74
VS
NA
14.7+19 ĐLMThắng
last month
22:26 phút
10
14.71/4/16
4.3
57
VS
NA
14.7+18 ĐLMThắng
last month
20:46 phút
9
14.70/2/10
5.0
43
VS
NA
14.7+19 ĐLMThắng
last month
32:38 phút
17
14.78/10/12
2.0
19
VS
NA
14.7+19 ĐLMThua
last month
27:51 phút
15
14.75/5/3
1.6
16
VS
NA
14.7-21 ĐLMThắng
last month
24:17 phút
14
14.74/4/7
2.8
13
VS
NA
14.7+19 ĐLMThua
last month
23:47 phút
10
14.71/7/10
1.6
58
VS
NA
14.7-21 ĐLMThắng
last month
26:31 phút
12
14.74/4/15
4.8
74
VS
NA
14.7+19 ĐLMThua
last month
24:10 phút
12
14.71/9/3
0.4
15
VS
NA
14.7-20 ĐLM