Lên đồ Stixxay
NA
Khu vực
16234
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
46/32
Thắng/Thua
Thắng
last year
27:44 phút
16
13.198/6/11
3.2
26
VS
KR
13.19+24 ĐLMThua
last year
30:03 phút
15
13.191/2/0
0.5
VS
ESPORT
13.19Thua
last year
34:12 phút
15
13.191/3/2
1.0
VS
ESPORT
13.19Thua
last year
20:31 phút
11
13.192/2/0
1.0
VS
ESPORT
13.19Thắng
last year
31:02 phút
16
13.195/3/8
4.3
48
VS
KR
13.19+23 ĐLMThắng
last year
21:30 phút
13
13.198/4/11
4.8
16
VS
KR
13.19+23 ĐLMThắng
last year
33:02 phút
16
13.1910/10/11
2.1
40
VS
KR
13.19+23 ĐLMThắng
last year
26:59 phút
15
13.197/2/10
8.5
29
VS
KR
13.19+23 ĐLMThua
last year
15:12 phút
7
13.190/6/7
1.2
10
VS
KR
13.19-23 ĐLMThua
last year
26:19 phút
11
13.192/10/18
2.0
65
VS
KR
13.19-22 ĐLM