Lên đồ Steeelback
EUW
Khu vực
1126
Hạng
622
Cấp bậc ĐLM
160/117
Thắng/Thua
Thua
5 hours ago
26:55 phút
11
14.82/13/12
1.1
55
VS
EUW
14.8-21 ĐLMThắng
6 hours ago
22:02 phút
11
14.84/4/24
7.0
54
VS
EUW
14.8+20 ĐLMThắng
7 hours ago
21:40 phút
11
14.81/3/16
5.7
76
VS
EUW
14.8+19 ĐLMThua
7 hours ago
22:48 phút
10
14.80/4/6
1.5
64
VS
EUW
14.8-21 ĐLMThắng
8 hours ago
24:31 phút
11
14.81/6/21
3.7
77
VS
EUW
14.8+19 ĐLMThua
yesterday
24:44 phút
11
14.80/4/11
2.8
94
VS
EUW
14.8-21 ĐLMThắng
yesterday
25:27 phút
12
14.82/7/20
3.1
129
VS
EUW
14.8+20 ĐLMThua
yesterday
28:51 phút
12
14.81/12/10
0.9
89
VS
EUW
14.8-21 ĐLMThua
2 days ago
26:50 phút
13
14.85/3/2
2.3
17
VS
EUW
14.8-21 ĐLMThắng
2 days ago
23:41 phút
10
14.80/3/17
5.7
91
VS
EUW
14.8+19 ĐLM