Lên đồ Phaxi
EUW
Khu vực
11111
Hạng
62
Cấp bậc ĐLM
39/27
Thắng/Thua
Thắng
last week
34:59 phút
18
14.76/3/20
8.7
19
VS
EUW
14.7Thua
last week
24:13 phút
12
14.79/6/6
2.5
21
VS
EUW
14.7Thắng
last week
42:00 phút
18
14.713/6/8
3.5
31
VS
EUW
14.7Thua
2 months ago
39:05 phút
18
14.33/9/12
1.7
28
VS
EUW
14.3Thắng
last year
28:02 phút
16
13.246/3/6
4.0
24
VS
EUW
13.24+28 ĐLMThua
last year
1:48 phút
1
13.240/0/0
Hoàn hảo
VS
EUW
13.24Thắng
last year
15:13 phút
12
13.244/0/2
Hoàn hảo
7
VS
EUW
13.24+28 ĐLMThua
last year
29:35 phút
15
13.243/6/7
1.7
26
VS
EUW
13.24-22 ĐLMThắng
last year
35:02 phút
18
13.2410/5/9
3.8
32
VS
EUW
13.24+28 ĐLMThua
last year
32:48 phút
15
13.246/9/6
1.3
27
VS
EUW
13.240 ĐLM