
Lên đồ Peyz
EUW
Khu vực
22888
Hạng
Cấp bậc ĐLM
63/19
Thắng/Thua
Thua
last year
37:41 phút
18
15/10/10
2.5
25
VS
EUW
14.21-14 ĐLMThắng
last year
24:59 phút
16
8/3/11
6.3
23
VS
EUW
14.21+27 ĐLMThắng
last year
27:36 phút
16
5/4/8
3.3
21
VS
EUW
14.21+27 ĐLMThắng
last year
36:58 phút
18
7/5/10
3.4
31
VS
EUW
14.21+27 ĐLMThắng
last year
18:33 phút
13
7/0/3
Hoàn hảo
25
VS
EUW
14.21+27 ĐLMThua
last year
38:36 phút
18
9/7/5
2.0
34
VS
EUW
14.21-14 ĐLMThua
last year
27:10 phút
14
4/7/2
0.9
22
VS
EUW
14.21-13 ĐLMThua
last year
38:32 phút
18
7/6/10
2.8
57
VS
EUW
14.21-13 ĐLMThua
last year
29:18 phút
16
5/10/9
1.4
12
VS
EUW
14.21-14 ĐLMThắng
last year
26:04 phút
15
6/7/5
1.6
16
VS
EUW
14.21+27 ĐLM