
Lên đồ Orome
EUW
Khu vực
101513
Hạng
Cấp bậc ĐLM
19/13
Thắng/Thua
Thua
4 months ago
26:07 phút
13
6/8/5
1.4
13
VS
EUW
15.4-16 ĐLMThắng
4 months ago
32:04 phút
17
16/4/6
5.5
15
VS
EUW
15.4+25 ĐLMThua
4 months ago
31:40 phút
15
9/6/7
2.7
20
VS
EUW
15.4-16 ĐLMThắng
4 months ago
29:05 phút
16
13/5/10
4.6
7
VS
EUW
15.4E
III 🡒 IIThua
4 months ago
20:26 phút
11
1/4/0
0.3
6
VS
EUW
15.4E
II 🡒 IIIThắng
4 months ago
43:34 phút
18
12/6/11
3.8
29
VS
EUW
15.4E
III 🡒 IIThắng
4 months ago
26:46 phút
15
6/1/5
11.0
14
VS
EUW
15.3+26 ĐLMThắng
5 months ago
32:06 phút
18
2/3/14
5.3
16
VS
EUW
15.2Thắng
5 months ago
31:25 phút
17
13/4/4
4.3
17
VS
EUW
15.1+26 ĐLMThắng
5 months ago
27:50 phút
18
7/3/4
3.7
17
VS
EUW
15.1E
IV 🡒 III