
Lên đồ Nuguri
KR
Khu vực
25500
Hạng
Cấp bậc ĐLM
139/85
Thắng/Thua
Thua
last year
18:20 phút
10
3/2/3
3.0
22
VS
KR
14.21-16 ĐLMThắng
last year
15:23 phút
11
3/1/6
9.0
17
VS
KR
14.21+25 ĐLMThua
last year
30:50 phút
16
6/4/9
3.8
45
VS
KR
14.21-16 ĐLMThua
last year
33:00 phút
17
9/11/8
1.5
28
VS
KR
14.21-15 ĐLMThắng
last year
32:30 phút
17
8/6/12
3.3
41
VS
KR
14.21+25 ĐLMThắng
last year
26:45 phút
15
9/4/9
4.5
35
VS
KR
14.21+25 ĐLMThắng
last year
30:48 phút
16
11/8/16
3.4
46
VS
KR
14.21+25 ĐLMThắng
last year
15:14 phút
10
4/0/1
Hoàn hảo
11
VS
KR
14.21+25 ĐLMThắng
last year
29:59 phút
17
10/4/6
4.0
48
VS
KR
14.21+24 ĐLMThắng
last year
21:43 phút
13
3/2/8
5.5
21
VS
KR
14.21+24 ĐLM