Lên đồ Mash
NA
Khu vực
42770
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
28/21
Thắng/Thua
Thắng
last year
16:04 phút
10
13.184/3/6
3.3
12
VS
NA
13.18D
🡒 M
Thắng
last year
21:02 phút
11
13.181/0/5
Hoàn hảo
31
VS
NA
13.18+27 ĐLMThắng
last year
27:17 phút
15
13.1811/3/13
8.0
36
VS
NA
13.18+30 ĐLMThắng
last year
22:01 phút
12
13.186/3/5
3.7
29
VS
NA
13.18+29 ĐLMThắng
last year
15:24 phút
11
13.184/1/5
9.0
13
VS
NA
13.18+30 ĐLMThắng
last year
27:27 phút
15
13.183/4/12
3.8
32
VS
NA
13.18D
II 🡒 IThắng
last year
23:24 phút
11
13.181/2/14
7.5
55
VS
NA
13.18+32 ĐLMThua
last year
35:06 phút
14
13.183/6/15
3.0
108
VS
NA
13.18-22 ĐLMThắng
last year
22:45 phút
11
13.183/1/8
11.0
61
VS
NA
13.18+33 ĐLMThua
last year
23:42 phút
12
13.181/1/3
4.0
15
VS
NA
13.18-22 ĐLM