
Lên đồ MagiFelix
EUW
Khu vực
53838
Hạng
Cấp bậc ĐLM
151/97
Thắng/Thua
Thua
4 months ago
29:45 phút
14
5/6/6
1.8
19
VS
EUW
14.24-17 ĐLMThua
last year
33:13 phút
17
13/5/4
3.4
21
VS
EUW
14.24-18 ĐLMThắng
last year
18:47 phút
14
8/2/1
4.5
6
VS
EUW
14.24+23 ĐLMThua
last year
18:56 phút
11
0/3/1
0.3
8
VS
EUW
14.24-17 ĐLMThắng
last year
25:01 phút
15
13/3/7
6.7
18
VS
EUW
14.24+24 ĐLMThắng
last year
25:56 phút
15
11/3/9
6.7
14
VS
EUW
14.24+25 ĐLMThua
last year
24:23 phút
13
2/5/3
1.0
15
VS
EUW
14.24-16 ĐLMThắng
last year
30:37 phút
16
9/3/12
7.0
36
VS
EUW
14.24+25 ĐLMThua
last year
24:42 phút
14
8/8/3
1.4
14
VS
EUW
14.24-15 ĐLMThắng
last year
28:18 phút
17
4/4/4
2.0
20
VS
EUW
14.24+26 ĐLM