Lên đồ Lurox
EUW
Khu vực
2576
Hạng
440
Cấp bậc ĐLM
206/171
Thắng/Thua
Thua
4 hours ago
28:35 phút
16
14.96/4/11
4.3
31
VS
EUW
14.9-16 ĐLMThua
18 hours ago
16:48 phút
11
14.90/2/1
0.5
9
VS
EUW
14.9-16 ĐLMThắng
18 hours ago
32:13 phút
16
14.99/7/15
3.4
51
VS
EUW
14.9+24 ĐLMThua
19 hours ago
32:44 phút
16
14.914/9/7
2.3
38
VS
EUW
14.9-17 ĐLMThua
20 hours ago
26:15 phút
13
14.99/2/4
6.5
29
VS
EUW
14.9-17 ĐLMThắng
21 hours ago
27:55 phút
15
14.911/3/20
10.3
32
VS
EUW
14.9+19 ĐLMThua
21 hours ago
30:27 phút
15
14.96/5/15
4.2
38
VS
EUW
14.9-16 ĐLMThắng
2 days ago
22:50 phút
13
14.95/1/14
19.0
19
VS
EUW
14.9+25 ĐLMThua
2 days ago
18:26 phút
10
14.91/3/4
1.7
21
VS
EUW
14.9-15 ĐLMThua
3 days ago
25:50 phút
14
14.84/3/6
3.3
36
VS
EUW
14.8-31 ĐLM