
Lên đồ Lindarang
KR
Khu vực
6642
Hạng
Cấp bậc ĐLM
212/175
Thắng/Thua
Thắng
last year
29:30 phút
17
8/2/11
9.5
21
VS
KR
14.24+18 ĐLMThắng
last year
31:45 phút
18
4/4/7
2.8
27
VS
KR
14.24+19 ĐLMThua
last year
36:35 phút
18
7/6/14
3.5
51
VS
KR
14.24-22 ĐLMThắng
last year
31:50 phút
18
6/3/19
8.3
40
VS
KR
14.24+18 ĐLMThua
last year
22:38 phút
13
4/5/3
1.4
22
VS
KR
14.24-22 ĐLMThắng
last year
19:21 phút
12
2/3/1
1.0
12
VS
KR
14.24+19 ĐLMThắng
last year
23:21 phút
15
7/2/4
5.5
16
VS
KR
14.24+18 ĐLMThua
last year
26:13 phút
14
5/4/3
2.0
32
VS
KR
14.24-28 ĐLMThua
last year
28:16 phút
15
3/4/4
1.8
25
VS
KR
14.24-23 ĐLMThua
last year
15:26 phút
11
1/1/0
1.0
14
VS
KR
14.24-22 ĐLM