
Lên đồ Jiizuke
EUW
Khu vực
26401
Hạng
Cấp bậc ĐLM
192/153
Thắng/Thua
Thua
last year
32:23 phút
16
5/11/11
1.5
19
VS
EUW
14.22-19 ĐLMThắng
last year
19:11 phút
13
7/4/10
4.3
9
VS
EUW
14.22+22 ĐLMThua
last year
28:21 phút
15
14/6/6
3.3
15
VS
EUW
14.22-19 ĐLMThua
last year
36:56 phút
18
12/5/11
4.6
20
VS
EUW
14.22-19 ĐLMThắng
last year
24:12 phút
13
9/9/8
1.9
18
VS
EUW
14.21+22 ĐLMThắng
last year
20:09 phút
13
0/2/6
3.0
12
VS
EUW
14.21+23 ĐLMThắng
last year
15:47 phút
11
9/1/2
11.0
7
VS
EUW
14.21+22 ĐLMThua
last year
28:45 phút
14
3/9/7
1.1
12
VS
EUW
14.21-17 ĐLMThắng
last year
25:50 phút
15
7/3/6
4.3
26
VS
EUW
14.21+23 ĐLMThắng
last year
31:01 phút
14
10/10/19
2.9
87
VS
EUW
14.21+22 ĐLM