Lên đồ Jelly
KR
Khu vực
141799
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
11/4
Thắng/Thua
Thua
last year
28:18 phút
12
13.232/8/17
2.4
90
VS
KR
13.23-17 ĐLMThắng
last year
16:20 phút
8
13.221/1/12
13.0
31
VS
KR
13.22+29 ĐLMThắng
last year
27:24 phút
12
13.221/2/13
7.0
86
VS
KR
13.22D
IV 🡒 IIIThắng
last year
21:59 phút
11
13.223/4/16
4.8
59
VS
KR
13.22Thua
last year
19:30 phút
8
13.220/3/4
1.3
48
VS
KR
13.22Thắng
last year
26:05 phút
12
13.212/0/15
Hoàn hảo
84
VS
KR
13.21+29 ĐLMThắng
last year
38:08 phút
17
13.2113/13/10
1.8
20
VS
KR
13.21+30 ĐLMThua
last year
23:52 phút
9
13.210/6/6
1.0
49
VS
KR
13.21-14 ĐLMThắng
last year
29:59 phút
16
13.213/4/23
6.5
28
VS
KR
13.21+30 ĐLMThắng
last year
35:30 phút
14
13.212/4/24
6.5
131
VS
KR
13.21E
🡒 D