
Lên đồ Jelly
KR
Khu vực
63041
Hạng
Cấp bậc ĐLM
10/8
Thắng/Thua
Thua
last year
27:55 phút
11
1/4/7
2.0
81
VS
KR
14.20-12 ĐLMThắng
last year
28:41 phút
12
2/7/23
3.6
82
VS
KR
14.20+28 ĐLMThua
last year
24:00 phút
13
7/6/7
2.3
14
VS
KR
14.20-12 ĐLMThắng
last year
20:05 phút
11
4/4/5
2.3
15
VS
KR
14.20+29 ĐLMThắng
last year
23:44 phút
13
10/7/7
2.4
23
VS
KR
14.20+29 ĐLMThắng
last year
29:15 phút
13
2/4/14
4.0
79
VS
KR
14.20E
III 🡒 IIThắng
last year
31:30 phút
13
2/3/11
4.3
90
VS
KR
14.20+29 ĐLMThắng
last year
40:09 phút
16
1/8/18
2.4
133
VS
KR
14.20+30 ĐLMThua
last year
32:30 phút
13
0/7/13
1.9
89
VS
KR
14.20-12 ĐLMThua
last year
27:29 phút
14
5/9/4
1.0
45
VS
KR
14.20-11 ĐLM