Lên đồ Irove
KR
Khu vực
313
Hạng
988
Cấp bậc ĐLM
182/117
Thắng/Thua
Thắng
last year
30:10 phút
13
13.241/4/14
3.8
96
VS
KR
13.24+21 ĐLMThắng
last year
36:32 phút
15
13.242/8/19
2.6
173
VS
KR
13.24+22 ĐLMThua
last year
26:01 phút
11
13.241/10/9
1.0
70
VS
KR
13.24-24 ĐLMThắng
last year
23:28 phút
11
13.244/2/13
8.5
97
VS
KR
13.24+21 ĐLMThua
last year
26:42 phút
11
13.2412/7/13
3.6
95
VS
KR
13.24-24 ĐLMThắng
last year
15:13 phút
7
13.241/1/4
5.0
40
VS
KR
13.24+22 ĐLMThua
last year
27:55 phút
13
13.244/13/15
1.5
83
VS
KR
13.24-23 ĐLMThắng
last year
7:20 phút
5
13.241/1/3
4.0
4
VS
KR
13.24Thắng
last year
22:30 phút
10
13.245/2/10
7.5
79
VS
KR
13.24Thắng
last year
15:11 phút
7
13.241/2/11
6.0
29
VS
KR
13.24+21 ĐLM