Lên đồ Hauntzer
NA
Khu vực
39357
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
11/10
Thắng/Thua
Thắng
last year
25:05 phút
15
13.163/4/5
2.0
17
VS
NA
13.16+36 ĐLMThắng
last year
31:31 phút
16
13.167/10/8
1.5
39
VS
NA
13.16+36 ĐLMThua
last year
34:51 phút
18
13.1615/6/13
4.7
27
VS
NA
13.16-19 ĐLMThua
last year
25:44 phút
15
13.162/3/1
1.0
23
VS
NA
13.16-19 ĐLMThắng
last year
27:28 phút
17
13.167/2/10
8.5
17
VS
NA
13.16+37 ĐLMThua
last year
35:43 phút
18
13.143/1/3
6.0
VS
ESPORT
13.14Thắng
last year
45:39 phút
18
13.141/2/12
6.5
VS
ESPORT
13.14Thua
last year
33:23 phút
13
13.140/3/0
0.0
VS
ESPORT
13.14Thắng
last year
53:52 phút
18
13.145/3/14
6.3
VS
ESPORT
13.14Thua
last year
26:46 phút
14
13.140/4/1
0.3
VS
ESPORT
13.14