Lên đồ Hai
NA
Khu vực
82356
Hạng
50
Cấp bậc ĐLM
20/16
Thắng/Thua
Thắng
last month
25:27 phút
15
14.57/7/13
2.9
19
VS
NA
14.5D
II 🡒 IThắng
last month
30:31 phút
17
14.510/8/13
2.9
16
VS
NA
14.5+23 ĐLMThắng
last month
31:56 phút
17
14.57/7/5
1.7
36
VS
NA
14.5+24 ĐLMThắng
last month
29:37 phút
16
14.55/7/11
2.3
29
VS
NA
14.5+23 ĐLMThua
last month
36:14 phút
18
14.513/10/5
1.8
36
VS
NA
14.5-16 ĐLMThắng
last month
34:00 phút
18
14.58/11/18
2.4
28
VS
NA
14.5+25 ĐLMThua
last month
26:07 phút
15
14.513/8/3
2.0
26
VS
NA
14.5-17 ĐLMThắng
last month
25:32 phút
15
14.511/5/6
3.4
16
VS
NA
14.5+24 ĐLMThắng
last month
24:46 phút
14
14.56/6/8
2.3
16
VS
NA
14.5D
III 🡒 IIThắng
last month
23:04 phút
14
14.53/5/4
1.4
19
VS
NA
14.5+23 ĐLM