Lên đồ Grig
NA
Khu vực
115542
Hạng
41
Cấp bậc ĐLM
8/5
Thắng/Thua
Thắng
last month
27:56 phút
16
14.66/6/9
2.5
19
VS
NA
14.6Thắng
last month
27:00 phút
17
14.612/3/16
9.3
27
VS
NA
14.6Thua
last month
31:17 phút
15
14.612/6/7
3.2
18
VS
NA
14.6Thắng
last month
23:06 phút
15
14.612/2/6
9.0
28
VS
NA
14.6Thua
last month
27:03 phút
15
14.614/5/9
4.6
15
VS
NA
14.6Thua
last year
18:59 phút
9
13.222/5/2
0.8
14
VS
NA
13.22-15 ĐLMThắng
last year
26:39 phút
16
13.2211/1/8
19.0
16
VS
NA
13.22+43 ĐLMThua
last year
23:13 phút
12
13.225/10/3
0.8
10
VS
NA
13.220 ĐLMThua
last year
37:04 phút
15
13.222/9/5
0.8
26
VS
NA
13.22-1 ĐLMThắng
last year
34:27 phút
17
13.228/9/8
1.8
24
VS
NA
13.22E
🡒 D