Lên đồ Gango
KR
Khu vực
19504
Hạng
50
Cấp bậc ĐLM
135/112
Thắng/Thua
Thua
last month
29:03 phút
13
14.55/10/3
0.8
19
VS
KR
14.5-19 ĐLMThua
last month
24:32 phút
10
14.52/14/7
0.6
80
VS
KR
14.5-21 ĐLMThua
last month
16:13 phút
9
14.53/4/1
1.0
12
VS
KR
14.5-20 ĐLMThắng
last month
23:59 phút
14
14.510/5/5
3.0
13
VS
KR
14.5+21 ĐLMThắng
last month
31:53 phút
15
14.54/11/16
1.8
28
VS
KR
14.5+20 ĐLMThua
last month
21:07 phút
11
14.52/7/4
0.9
18
VS
KR
14.5-20 ĐLMThắng
last month
26:13 phút
13
14.53/8/12
1.9
15
VS
KR
14.5+21 ĐLMThua
last month
23:33 phút
12
14.53/8/6
1.1
19
VS
KR
14.5-19 ĐLMThua
last month
27:00 phút
15
14.513/5/9
4.4
30
VS
KR
14.5-20 ĐLMThắng
last month
32:22 phút
16
14.56/9/12
2.0
22
VS
KR
14.5+21 ĐLM