Lên đồ GBM
KR
Khu vực
27781
Hạng
50
Cấp bậc ĐLM
90/94
Thắng/Thua
Thua
last month
26:42 phút
15
14.64/5/6
2.0
18
VS
KR
14.6-20 ĐLMThắng
last month
22:35 phút
15
14.67/1/13
20.0
15
VS
KR
14.6+20 ĐLMThua
last month
30:35 phút
14
14.60/9/5
0.6
27
VS
KR
14.6-20 ĐLMThua
last month
16:04 phút
9
14.64/6/3
1.2
15
VS
KR
14.6-20 ĐLMThua
last month
28:56 phút
13
14.65/11/7
1.1
26
VS
KR
14.6-21 ĐLMThua
last month
22:35 phút
11
14.61/7/2
0.4
21
VS
KR
14.6-21 ĐLMThắng
last month
39:12 phút
15
14.68/11/14
2.0
88
VS
KR
14.6+21 ĐLMThắng
last month
29:00 phút
16
14.617/4/8
6.3
40
VS
KR
14.6+21 ĐLMThắng
last month
20:57 phút
13
14.610/2/15
12.5
17
VS
KR
14.6+20 ĐLMThua
last month
23:33 phút
11
14.67/10/6
1.3
26
VS
KR
14.6-20 ĐLM