Lên đồ Froggen
EUW
Khu vực
24041
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
281/257
Thắng/Thua
Thua
last year
32:57 phút
16
13.235/7/4
1.3
31
VS
EUW
13.23-26 ĐLMThắng
last year
25:43 phút
16
13.231/3/9
3.3
16
VS
EUW
13.23+24 ĐLMThua
last year
28:30 phút
15
13.231/6/6
1.2
19
VS
EUW
13.23-25 ĐLMThắng
last year
29:08 phút
15
13.239/7/7
2.3
21
VS
EUW
13.23+23 ĐLMThua
last year
15:20 phút
11
13.232/2/1
1.5
11
VS
EUW
13.23-26 ĐLMThua
last year
27:48 phút
16
13.234/3/7
3.7
18
VS
EUW
13.23-26 ĐLMThua
last year
24:39 phút
14
13.233/4/0
0.8
16
VS
EUW
13.23-28 ĐLMThắng
last year
22:20 phút
14
13.234/2/5
4.5
11
VS
EUW
13.23+24 ĐLMThua
last year
26:03 phút
14
13.232/5/5
1.4
12
VS
EUW
13.23-27 ĐLMThua
last year
35:18 phút
18
13.224/7/10
2.0
28
VS
EUW
13.22-27 ĐLM