
Lên đồ Fenix
NA
Khu vực
16026
Hạng
Cấp bậc ĐLM
36/33
Thắng/Thua
Thua
5 months ago
24:59 phút
12
3/7/1
0.6
16
VS
NA
14.24-10 ĐLMThua
5 months ago
15:12 phút
10
1/3/1
0.7
8
VS
NA
14.24D
II 🡒 IIIThua
5 months ago
29:24 phút
15
9/8/7
2.0
18
VS
NA
14.24-11 ĐLMThua
5 months ago
25:03 phút
12
3/7/3
0.9
14
VS
NA
14.24-11 ĐLMThua
5 months ago
26:22 phút
13
4/8/8
1.5
11
VS
NA
14.24-11 ĐLMThua
5 months ago
19:00 phút
12
2/5/2
0.8
9
VS
NA
14.24-11 ĐLMThua
5 months ago
15:44 phút
10
2/3/0
0.7
8
VS
NA
14.24-12 ĐLMThua
last year
25:34 phút
13
5/6/4
1.5
7
VS
NA
14.24-16 ĐLMThắng
last year
15:11 phút
11
3/1/3
6.0
7
VS
NA
14.20+22 ĐLMThắng
last year
15:44 phút
11
4/2/5
4.5
6
VS
NA
14.20+22 ĐLM