
Lên đồ Elk
EUW
Khu vực
23808
Hạng
Cấp bậc ĐLM
60/18
Thắng/Thua
Thua
last year
30:25 phút
16
10/7/7
2.4
20
VS
EUW
14.21-15 ĐLMThắng
last year
24:37 phút
14
3/2/8
5.5
25
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThua
last year
15:44 phút
9
0/2/1
0.5
12
VS
EUW
14.21-15 ĐLMThắng
last year
15:13 phút
10
5/2/3
4.0
14
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThắng
last year
28:06 phút
15
13/8/14
3.4
29
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThắng
last year
28:21 phút
15
1/5/6
1.4
20
VS
EUW
14.21+24 ĐLMThắng
last year
26:40 phút
14
8/1/4
12.0
22
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThắng
last year
16:58 phút
10
6/1/6
12.0
14
VS
EUW
14.21+25 ĐLMThua
last year
25:57 phút
14
1/11/5
0.5
13
VS
EUW
14.21-15 ĐLMThắng
last year
30:40 phút
17
10/2/15
12.5
34
VS
EUW
14.21+25 ĐLM