
Lên đồ Diamondprox
EUW
Khu vực
1183
Hạng
Cấp bậc ĐLM
245/233
Thắng/Thua
Thắng
yesterday
28:10 phút
16
5/3/9
4.7
43
VS
EUW
15.11+20 ĐLMThắng
yesterday
28:55 phút
17
10/2/2
6.0
42
VS
EUW
15.11+20 ĐLMThua
yesterday
43:28 phút
18
6/12/12
1.5
50
VS
EUW
15.11-20 ĐLMThắng
yesterday
33:02 phút
17
13/13/12
1.9
42
VS
EUW
15.11+21 ĐLMThắng
yesterday
24:42 phút
16
8/3/12
6.7
34
VS
EUW
15.11+21 ĐLMThắng
yesterday
26:43 phút
17
10/1/8
18.0
29
VS
EUW
15.11+20 ĐLMThua
yesterday
29:53 phút
15
6/6/8
2.3
23
VS
EUW
15.11-20 ĐLMThắng
2 days ago
23:06 phút
14
5/3/12
5.7
19
VS
EUW
15.10+19 ĐLMThắng
2 days ago
28:56 phút
15
2/9/7
1.0
39
VS
EUW
15.10+19 ĐLMThua
2 days ago
29:21 phút
14
6/7/8
2.0
47
VS
EUW
15.10-21 ĐLM