
Lên đồ Chen
NA
Khu vực
10493
Hạng
Cấp bậc ĐLM
61/43
Thắng/Thua
Thua
last year
31:31 phút
16
2/5/7
1.8
31
VS
NA
14.16-19 ĐLMThắng
last year
30:29 phút
16
11/6/20
5.2
21
VS
NA
14.16+23 ĐLMThua
last year
19:07 phút
13
0/2/2
1.0
15
VS
NA
14.16-19 ĐLMThua
last year
27:03 phút
16
5/3/1
2.0
31
VS
NA
14.16-17 ĐLMThắng
last year
27:06 phút
16
4/1/8
12.0
30
VS
NA
14.16+22 ĐLMThua
last year
28:40 phút
15
4/7/4
1.1
22
VS
NA
14.16-19 ĐLMThắng
last year
29:24 phút
17
2/2/10
6.0
30
VS
NA
14.15+22 ĐLMThua
last year
23:36 phút
13
4/8/0
0.5
16
VS
NA
14.15-20 ĐLMThua
last year
28:37 phút
16
4/8/0
0.5
21
VS
NA
14.15-18 ĐLMThắng
last year
25:18 phút
14
2/2/5
3.5
24
VS
NA
14.15+21 ĐLM