Lên đồ Benji
NA
Khu vực
60930
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
10/5
Thắng/Thua
Thắng
last year
22:02 phút
13
13.2310/2/7
8.5
13
VS
NA
13.23D
IV 🡒 IIIThua
last year
28:37 phút
12
13.238/10/5
1.3
19
VS
NA
13.23-16 ĐLMThắng
last year
15:11 phút
9
13.237/2/6
6.5
4
VS
NA
13.23+43 ĐLMThắng
last year
21:39 phút
13
13.237/1/10
17.0
4
VS
NA
13.23+43 ĐLMThắng
last year
31:11 phút
15
13.233/4/6
2.3
25
VS
NA
13.23E
🡒 D
Thua
last year
25:06 phút
12
13.197/10/5
1.2
9
VS
NA
13.19-17 ĐLMThắng
last year
25:37 phút
15
13.189/1/14
23.0
15
VS
NA
13.18+43 ĐLMThắng
last year
20:24 phút
11
13.181/3/5
2.0
14
VS
NA
13.18+46 ĐLMThắng
last year
21:18 phút
12
13.1812/2/3
7.5
5
VS
NA
13.18E
🡒 D
Thắng
last year
21:06 phút
12
13.175/0/5
Hoàn hảo
10
VS
NA
13.17+40 ĐLM