Lên đồ Arthur
KR
Khu vực
210950
Hạng
75
Cấp bậc ĐLM
11/6
Thắng/Thua
Thắng
last year
30:53 phút
17
13.2316/3/11
9.0
44
VS
KR
13.23+30 ĐLMThua
last year
45:11 phút
18
13.2314/6/11
4.2
49
VS
KR
13.23-15 ĐLMThắng
last year
1:49 phút
1
13.230/0/0
Hoàn hảo
VS
KR
13.23Thắng
last year
23:57 phút
15
13.237/0/6
Hoàn hảo
38
VS
KR
13.23+30 ĐLMThắng
last year
20:34 phút
13
13.238/0/7
Hoàn hảo
23
VS
KR
13.23E
🡒 D
Thua
last year
16:14 phút
10
13.230/3/3
1.0
12
VS
KR
13.23-18 ĐLMThắng
last year
26:51 phút
17
13.238/0/9
Hoàn hảo
21
VS
KR
13.23Thắng
last year
27:44 phút
15
13.236/3/6
4.0
48
VS
KR
13.23Thua
last year
18:29 phút
9
13.230/4/4
1.0
16
VS
KR
13.23-18 ĐLMThắng
last year
17:16 phút
11
13.238/4/9
4.3
24
VS
KR
13.23E
II 🡒 I