
Lên đồ Apollo
NA
Khu vực
8074
Hạng
Cấp bậc ĐLM
105/80
Thắng/Thua
Thắng
last year
21:45 phút
12
6/0/5
Hoàn hảo
11
VS
NA
14.24+21 ĐLMThua
last year
37:03 phút
18
14/7/10
3.4
35
VS
NA
14.24-19 ĐLMThua
last year
27:01 phút
13
5/7/5
1.4
21
VS
NA
14.24-24 ĐLMThắng
last year
28:22 phút
14
7/4/12
4.8
28
VS
NA
14.24+22 ĐLMThắng
last year
23:04 phút
14
6/4/9
3.8
23
VS
NA
14.24+21 ĐLMThua
last year
37:14 phút
18
18/5/7
5.0
56
VS
NA
14.24-19 ĐLMThua
last year
19:46 phút
11
2/5/1
0.6
7
VS
NA
14.24-19 ĐLMThắng
last year
28:23 phút
15
4/3/14
6.0
36
VS
NA
14.24+21 ĐLMThắng
last year
23:53 phút
11
1/2/12
6.5
68
VS
NA
14.24+22 ĐLMThắng
last year
31:18 phút
16
13/4/17
7.5
34
VS
NA
14.24+21 ĐLM