
Lên đồ Akaadian
NA
Khu vực
26604
Hạng
Cấp bậc ĐLM
39/44
Thắng/Thua
Thắng
last year
15:35 phút
12
6/1/4
10.0
11
VS
NA
14.20+24 ĐLMThắng
last year
35:53 phút
18
8/7/6
2.0
29
VS
NA
14.20+23 ĐLMThắng
last year
32:39 phút
17
8/4/12
5.0
7
VS
NA
14.20E
IV 🡒 IIIThắng
last year
29:19 phút
18
13/8/12
3.1
21
VS
NA
14.20+21 ĐLMThắng
last year
26:38 phút
14
5/7/9
2.0
9
VS
NA
14.20+21 ĐLMThua
last year
37:45 phút
17
8/7/9
2.4
17
VS
NA
14.20-18 ĐLMThua
last year
28:08 phút
16
2/6/6
1.3
18
VS
NA
14.20-19 ĐLMThua
last year
22:51 phút
13
4/4/4
2.0
6
VS
NA
14.20E
I 🡒 IIThua
last year
27:43 phút
14
2/8/5
0.9
4
VS
NA
14.20-20 ĐLMThua
last year
31:11 phút
16
8/9/6
1.6
26
VS
NA
14.20-19 ĐLM