BOOM BOOM POW POW
Cập nhật gần nhất
4 years ago
22/5
Thắng/Thua
81%
Tỉ lệ thắng
I
Cấp bậc
EUW
Khu vực
Đội hình
▪ Primordial Evil
Không xếp hạng mùa này
Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
35% TLT 7 13
...
Rừng1.75
6.7/7.3/6.233.3% TLT
6 Trận
...
Rừng4.86
5.5/3.5/11.550% TLT
2 Trận
...
Mid3.0
14/6.5/5.550% TLT
2 Trận
...
Top1.25
2.5/6/550% TLT
2 Trận
...
ĐTCL2.36
10.5/7/60% TLT
2 Trận
2Thắng
2Thua
3Thắng
6Thua
2Thắng
2Thua
3Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Monkey D Ruffy
Không xếp hạng mùa này
Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
0% TLT 0 5
...
ĐTCL0.63
2/8/30% TLT
1 Trận
...
Top0.67
1/3/10% TLT
1 Trận
...
Rừng2.25
5/4/40% TLT
1 Trận
...
Rừng1.88
6/8/90% TLT
1 Trận
...
Mid1.11
4/9/60% TLT
1 Trận
1Thua
2Thua
1Thua
1Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Blumenrokker
DIAMOND IV
57 ▪ 54% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
50% TLT 10 10
...
Mid3.16
12.2/6.2/7.440% TLT
5 Trận
...
Mid1.14
2.5/3.5/1.550% TLT
2 Trận
...
ĐTCL2.0
6/10/14100% TLT
1 Trận
...
Mid3.33
10/3/0100% TLT
1 Trận
...
Top4.33
8/3/5100% TLT
1 Trận
1Thắng
2Thắng
4Thắng
8Thua
2Thắng
2Thua
1Thắng
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Luc to the Man
DIAMOND II
32 ▪ 62% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
65% TLT 13 7
...
ĐTCL3.53
8.3/4.9/970% TLT
10 Trận
...
ĐTCL1.6
5.3/6.7/5.366.7% TLT
3 Trận
...
ĐTCL3.43
5.5/3.5/6.5100% TLT
2 Trận
...
ĐTCL1.91
5.5/5.5/550% TLT
2 Trận
...
Top5.5
8/2/3100% TLT
1 Trận
1Thắng
12Thắng
7Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
▪ Terra int
EMERALD I
75 ▪ 52% TLT Các trận Xếp hạng đơn/đôi gần đây
55% TLT 11 9
...
Rừng4.65
2.4/3.4/13.480% TLT
5 Trận
...
Rừng4.11
6.4/3.6/8.460% TLT
5 Trận
...
Top2.6
2.3/3.3/6.366.7% TLT
3 Trận
...
Sp2.0
2.3/6/9.733.3% TLT
3 Trận
...
Mid2.92
5/6.5/140% TLT
2 Trận
2Thắng
2Thua
7Thắng
3Thua
1Thắng
2Thua
1Thắng
2Thua
Ưu thế tướng
Hiện không có dữ liệu
Hiện không có dữ liệu
Cấm gợi ý
Số liệu của đội
...
Top4.39
2.7/2.8/9.690% TLT
10 Trận
...
Sp5.52
2.5/3.1/14.8100% TLT
8 Trận
...
Rừng5.85
6.9/2.9/9.985.7% TLT
7 Trận
...
Sp3.38
1/4/12.566.7% TLT
6 Trận
...
Top4.15
2.6/2.6/8.2100% TLT
5 Trận
...
ĐTCL6.45
7.5/2.8/10.3100% TLT
4 Trận
...
Rừng6.0
2.3/2.5/12.875% TLT
4 Trận
...
Rừng3.75
6/4/975% TLT
4 Trận
...
Top5.71
5.7/2.3/7.7100% TLT
3 Trận
...
Sp6.0
4.7/3.7/17.3100% TLT
3 Trận
Thành phần tham dự giải đấu
Cúp Freljord ▪ Ngày 4
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 3
3rd
ThắngThuaThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 2
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Freljord ▪ Ngày 1
1st
ThắngThắngThắng
4 years ago
Cúp Hextech ▪ Ngày 2
4th
ThắngThuaThua
4 years ago