
D
Khắc chế Yunara
Xạ Thủ
137/124
Thắng/Thua
3%
Tỉ lệ bị chọn
9%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Yunara
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 76.9% 10/3 | 184 | 248 | 5.1 | ||
| 72.7% 8/3 | 8 | 62 | 2.9 | ||
| 64.7% 11/6 | 504 | 418 | 13.8 | ||
| 63% 34/20 | 296 | 228 | 7.9 | ||
| 63% 34/20 | 579 | 207 | 7.9 | ||
| 62% 31/19 | -22 | 56 | 3.6 | ||
| 60% 33/22 | 246 | 119 | 2.6 | ||
| 57.7% 30/22 | 355 | 260 | 13.3 | ||
| 54.8% 17/14 | 138 | -68 | 2.6 | ||
| 53.8% 21/18 | -4 | 64 | 7.3 |
Pros played as Yunara
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 76.9% 10/3 | -262 | -113 | -3.5 | ||
| 70.3% 26/11 | 368 | 193 | 10.8 | ||
| 70.2% 33/14 | 210 | 180 | 4.5 | ||
| 59.5% 113/77 | 227 | 139 | 6.5 | ||
| 57.7% 15/11 | 384 | 241 | 6.6 | ||
| 56% 28/22 | 186 | 77 | -2.7 | ||
| 54.7% 29/24 | 124 | 46 | 2.1 | ||
| 54.5% 24/20 | 175 | -13 | 3.8 | ||
| 53.8% 14/12 | -501 | -206 | -5.4 | ||
| 53.7% 22/19 | 80 | -96 | -1 |
Kết quả lane
...
190 đã chơi với
100/48/42
Thắng/Thua/D
52.6%
Tỉ lệ thắng
...
67 đã chơi với
26/27/14
Thắng/Thua/D
38.8%
Tỉ lệ thắng
...
56 đã chơi với
28/12/16
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
53 đã chơi với
15/16/22
Thắng/Thua/D
28.3%
Tỉ lệ thắng
...
50 đã chơi với
23/16/11
Thắng/Thua/D
46%
Tỉ lệ thắng
...
50 đã chơi với
16/15/19
Thắng/Thua/D
32%
Tỉ lệ thắng
...
47 đã chơi với
27/14/6
Thắng/Thua/D
57.4%
Tỉ lệ thắng
...
44 đã chơi với
17/18/9
Thắng/Thua/D
38.6%
Tỉ lệ thắng
...
42 đã chơi với
15/14/13
Thắng/Thua/D
35.7%
Tỉ lệ thắng
...
41 đã chơi với
16/14/11
Thắng/Thua/D
39%
Tỉ lệ thắng