
D
Khắc chế Yunara

Xạ Thủ
41/29
Thắng/Thua
6%
Tỉ lệ bị chọn
58%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Yunara
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
66.7% 12/6 | 603 | 441 | 14.9 | ||
66.7% 14/7 | 427 | 232 | 6.7 | ||
62.5% 15/9 | 84 | 230 | 3.1 | ||
62% 31/19 | 575 | 266 | 13.8 | ||
60% 6/4 | -350 | -202 | 2.1 | ||
59.6% 31/21 | 152 | -22 | 2.8 | ||
57.1% 24/18 | -81 | -64 | 1.4 | ||
56.4% 22/17 | 97 | 24 | 2.4 | ||
55% 22/18 | 304 | 238 | 9.1 | ||
52% 13/12 | -377 | -155 | -9 |
Pros played as Yunara
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
73.3% 11/4 | 273 | 126 | 9.5 | ||
70.7% 29/12 | -365 | -13 | -4.6 | ||
65.9% 29/15 | 185 | 92 | 2.5 | ||
63.8% 30/17 | 566 | 310 | 14.9 | ||
59.5% 66/45 | 119 | 80 | 2.7 | ||
58.2% 39/28 | -13 | -46 | -0.8 | ||
57.1% 48/36 | 59 | 47 | 7.4 | ||
56.9% 70/53 | -2 | -32 | 0.7 | ||
56.5% 35/27 | 169 | 73 | 8 | ||
52.8% 76/68 | 145 | 43 | 5.1 |
Kết quả lane
...
144 đã chơi với
63/42/39
Thắng/Thua/D
43.8%
Tỉ lệ thắng
...
123 đã chơi với
44/43/36
Thắng/Thua/D
35.8%
Tỉ lệ thắng
...
111 đã chơi với
46/43/22
Thắng/Thua/D
41.4%
Tỉ lệ thắng
...
85 đã chơi với
33/34/18
Thắng/Thua/D
38.8%
Tỉ lệ thắng
...
84 đã chơi với
35/30/19
Thắng/Thua/D
41.7%
Tỉ lệ thắng
...
74 đã chơi với
28/29/17
Thắng/Thua/D
37.8%
Tỉ lệ thắng
...
67 đã chơi với
29/28/10
Thắng/Thua/D
43.3%
Tỉ lệ thắng
...
62 đã chơi với
27/23/12
Thắng/Thua/D
43.5%
Tỉ lệ thắng
...
60 đã chơi với
21/19/20
Thắng/Thua/D
35%
Tỉ lệ thắng
...
47 đã chơi với
27/10/10
Thắng/Thua/D
57.4%
Tỉ lệ thắng