
D
Khắc chế Yunara
Xạ Thủ
34/35
Thắng/Thua
5%
Tỉ lệ bị chọn
13%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Yunara
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 84.6% 11/2 | 462 | 193 | 7.2 | ||
| 76.5% 13/4 | 691 | 411 | 16.6 | ||
| 74.2% 23/8 | 500 | 89 | 7.9 | ||
| 66.7% 12/6 | 398 | 235 | 14.2 | ||
| 65% 13/7 | 273 | 236 | 5 | ||
| 64.3% 9/5 | 147 | 62 | 3.5 | ||
| 60% 9/6 | -201 | -69 | -0.9 | ||
| 60% 18/12 | 42 | 138 | 4.3 | ||
| 56.3% 18/14 | 452 | 194 | 9.7 | ||
| 55.2% 16/13 | 305 | -80 | 2.6 |
Pros played as Yunara
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 71.4% 15/6 | 435 | 14 | -1.4 | ||
| 67.3% 33/16 | -15 | 29 | 1.6 | ||
| 64.3% 9/5 | 929 | 304 | 19.5 | ||
| 62.8% 27/16 | 140 | 50 | 1.9 | ||
| 60.7% 17/11 | 33 | -26 | 0.8 | ||
| 58.6% 17/12 | 110 | 198 | 6.7 | ||
| 58% 69/50 | 219 | 158 | 7.2 | ||
| 57.9% 11/8 | 403 | 325 | 14.2 | ||
| 52.4% 11/10 | 151 | 225 | 6.7 | ||
| 50.8% 31/30 | 25 | 0 | -0.5 |
Kết quả lane
...
119 đã chơi với
64/34/21
Thắng/Thua/D
53.8%
Tỉ lệ thắng
...
61 đã chơi với
23/17/21
Thắng/Thua/D
37.7%
Tỉ lệ thắng
...
49 đã chơi với
16/20/13
Thắng/Thua/D
32.7%
Tỉ lệ thắng
...
43 đã chơi với
21/13/9
Thắng/Thua/D
48.8%
Tỉ lệ thắng
...
33 đã chơi với
14/12/7
Thắng/Thua/D
42.4%
Tỉ lệ thắng
...
31 đã chơi với
17/8/6
Thắng/Thua/D
54.8%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
8/17/4
Thắng/Thua/D
27.6%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
11/10/8
Thắng/Thua/D
37.9%
Tỉ lệ thắng
...
28 đã chơi với
11/11/6
Thắng/Thua/D
39.3%
Tỉ lệ thắng
...
27 đã chơi với
13/6/8
Thắng/Thua/D
48.1%
Tỉ lệ thắng