
D
Khắc chế Xin Zhao
Đấu Sĩ
11/11
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Xin Zhao
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 70% 7/3 | 86 | -338 | -7.1 | ||
| 60.7% 17/11 | 178 | -4 | -0.4 | ||
| 60% 27/18 | 420 | 208 | 3 | ||
| 57.1% 16/12 | 143 | 155 | 2.7 | ||
| 50% 5/5 | -20 | 81 | 0.7 | ||
| 50% 5/5 | 96 | -9 | -0.9 | ||
| 45.5% 5/6 | 126 | 504 | 11.1 | ||
| 41.7% 5/7 | 316 | -0 | 2.1 | ||
| 38.9% 7/11 | 257 | 268 | 6.2 | ||
| 100% 2/0 | -372 | 144 | 7.5 |
Pros played as Xin Zhao
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 81.3% 13/3 | 246 | -13 | -1.1 | ||
| 58.3% 7/5 | -384 | -131 | 0.9 | ||
| 57.4% 35/26 | -136 | -70 | -0.5 | ||
| 54.5% 6/5 | -416 | -608 | -18.9 | ||
| 47.8% 11/12 | -118 | -48 | -0.3 | ||
| 45.5% 5/6 | -375 | -67 | -2.2 | ||
| 44.4% 8/10 | -578 | -398 | -8.5 | ||
| 40.9% 9/13 | -409 | -126 | -0.9 | ||
| 100% 1/0 | -563 | -45 | 0 | ||
| 100% 3/0 | 172 | 47 | 3 |
Kết quả lane
...
61 đã chơi với
19/28/14
Thắng/Thua/D
31.1%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
7/9/7
Thắng/Thua/D
30.4%
Tỉ lệ thắng
...
22 đã chơi với
6/12/4
Thắng/Thua/D
27.3%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
4/11/3
Thắng/Thua/D
22.2%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
9/3/4
Thắng/Thua/D
56.3%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
3/6/3
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
11 đã chơi với
3/7/1
Thắng/Thua/D
27.3%
Tỉ lệ thắng
...
11 đã chơi với
3/7/1
Thắng/Thua/D
27.3%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
2/4/3
Thắng/Thua/D
22.2%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
1/7/1
Thắng/Thua/D
11.1%
Tỉ lệ thắng