
D
Khắc chế Xerath
Pháp Sư
2/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Xerath
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | -18 | -123 | -4 | ||
| 100% 2/0 | 87 | -41 | 3 | ||
| 100% 1/0 | 696 | 328 | 20 | ||
| 100% 1/0 | -76 | 201 | -1 | ||
| 100% 1/0 | 1,208 | 651 | -2 | ||
| 100% 1/0 | -22 | 219 | 6 | ||
| 66.7% 4/2 | 670 | 353 | 12.2 | ||
| 50% 1/1 | 97 | -43 | 10 | ||
| 50% 1/1 | 627 | 198 | 17.5 | ||
| 50% 2/2 | 74 | 309 | 10.8 |
Pros played as Xerath
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 947 | 831 | 3 | ||
| 100% 1/0 | 277 | 379 | 9 | ||
| 100% 1/0 | -920 | -741 | 4 | ||
| 100% 1/0 | 1,075 | 843 | 0 | ||
| 100% 1/0 | 561 | 827 | 3 | ||
| 100% 1/0 | -772 | -913 | -12 | ||
| 50% 1/1 | -1,498 | 288 | -12 | ||
| 50% 1/1 | 161 | -508 | 0.5 | ||
| 40% 2/3 | 354 | 449 | 12 | ||
| 0% 0/1 | 0 | 0 | 0 |
Kết quả lane
...
5 đã chơi với
3/2/0
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng