
D
Khắc chế Warwick
Đấu Sĩ
1/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Warwick
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 1,214 | 1,173 | 30 | ||
| 100% 1/0 | 25 | 184 | 10 | ||
| 100% 1/0 | 666 | 1,325 | -2 | ||
| 100% 1/0 | -722 | -564 | -6 | ||
| 50% 1/1 | -623 | -973 | -10.5 | ||
| 50% 1/1 | 1,653 | 1,459 | 40 | ||
| 50% 1/1 | 1,276 | 1,139 | 12.5 | ||
| 50% 2/2 | -284 | 61 | -4 | ||
| 50% 1/1 | -69 | -336 | 2 | ||
| 33.3% 1/2 | 698 | -32 | -0.3 |
Pros played as Warwick
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 29 | 51 | 14 | ||
| 100% 1/0 | -714 | -260 | 10 | ||
| 0% 0/1 | 989 | 865 | -8 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng