
D
Khắc chế Vex
Pháp Sư
1/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Vex
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 3/0 | 103 | 31 | 12.5 | ||
| 100% 3/0 | 247 | 547 | 17.7 | ||
| 100% 1/0 | 433 | -100 | -7 | ||
| 100% 1/0 | 193 | -37 | 4 | ||
| 100% 2/0 | -477 | -246 | -4.5 | ||
| 100% 2/0 | 694 | 443 | 9 | ||
| 66.7% 2/1 | 322 | 327 | 16.3 | ||
| 50% 1/1 | -34 | 32 | 17 | ||
| 28.6% 2/5 | 438 | 434 | 3.6 | ||
| 0% 0/1 | -82 | -74 | -5 |
Pros played as Vex
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 288 | 24 | 8 | ||
| 100% 1/0 | 780 | 121 | 18 | ||
| 100% 2/0 | 1,326 | 1,114 | 17.5 | ||
| 100% 1/0 | 569 | 317 | 0 | ||
| 100% 1/0 | 397 | 445 | 2 | ||
| 100% 2/0 | -26 | -269 | 13 | ||
| 100% 1/0 | -520 | -114 | 13 | ||
| 100% 1/0 | 964 | 261 | 10 | ||
| 80% 4/1 | 828 | 520 | 14.8 | ||
| 66.7% 2/1 | 36 | 222 | 8.3 |
Kết quả lane
...
5 đã chơi với
4/0/1
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
4/1/0
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/3/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/2/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng