
D
Khắc chế Vex

Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 76 | -195 | 20 | ||
100% 1/0 | -482 | -249 | -2 | ||
100% 1/0 | 158 | -394 | 1 | ||
100% 1/0 | 538 | 756 | 10 | ||
100% 1/0 | 612 | 289 | 17 | ||
100% 1/0 | -979 | -621 | -2 | ||
100% 3/0 | 985 | 1,040 | 21 | ||
100% 1/0 | 589 | 745 | 23 | ||
100% 1/0 | 270 | 494 | 1 | ||
100% 3/0 | 536 | 638 | 19 |
Pros played as Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,198 | 425 | 21 | ||
100% 1/0 | -143 | -443 | 2 | ||
50% 1/1 | 141 | -7 | 8 | ||
0% 0/1 | 495 | 600 | 25 | ||
0% 0/1 | -562 | -760 | -18 | ||
0% 0/1 | 763 | 935 | 16 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng