
A
Khắc chế Vex

Pháp Sư
0/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 3/0 | 738 | 64 | 7 | ||
100% 3/0 | -310 | -380 | -6.3 | ||
100% 1/0 | 1,405 | 490 | 1 | ||
100% 2/0 | -234 | -82 | -0.5 | ||
100% 1/0 | 1,013 | 602 | 28 | ||
100% 5/0 | -177 | -13 | 0.4 | ||
100% 1/0 | 589 | 745 | 23 | ||
100% 2/0 | -385 | -57 | -3.5 | ||
83.3% 5/1 | 299 | 325 | 7.8 | ||
75% 3/1 | 163 | 329 | 8.8 |
Pros played as Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 292 | 1,176 | 24 | ||
50% 1/1 | 491 | 336 | 15.5 | ||
0% 0/1 | 520 | -325 | 0 | ||
0% 0/2 | -440 | -442 | 4.5 | ||
0% 0/1 | 30 | 89 | -3 | ||
0% 0/2 | 156 | 145 | 23.5 | ||
0% 0/1 | -105 | 0 | 15 | ||
0% 0/1 | -2 | -292 | -6 | ||
0% 0/1 | 1,033 | 971 | 0 | ||
0% 0/1 | -192 | 192 | 5 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng