
A
Khắc chế Vex

Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 3/0 | 581 | 253 | 13.7 | ||
100% 4/0 | 25 | -22 | 3.8 | ||
100% 1/0 | -895 | -808 | -11 | ||
100% 1/0 | 540 | 251 | -2 | ||
83.3% 5/1 | 262 | 114 | 7 | ||
75% 3/1 | 379 | 173 | 22.5 | ||
71.4% 5/2 | 101 | 557 | 9.6 | ||
66.7% 2/1 | 356 | 709 | 21.3 | ||
50% 3/3 | 34 | 143 | 7.2 | ||
44.4% 4/5 | -22 | 233 | -2 |
Pros played as Vex
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 487 | 72 | 6 | ||
100% 2/0 | 260 | 223 | 13 | ||
0% 0/1 | 520 | -325 | 0 | ||
0% 0/1 | 249 | 410 | 7 | ||
0% 0/1 | -105 | 0 | 15 | ||
0% 0/1 | 1,130 | 1,137 | 24 | ||
0% 0/1 | 571 | 0 | 22 | ||
0% 0/1 | -578 | 539 | 16 | ||
0% 0/1 | -111 | -162 | -16 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng