
D
Khắc chế Vex
Pháp Sư
2/3
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Vex
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 263 | 132 | -1 | ||
| 100% 2/0 | 47 | 530 | 8.5 | ||
| 100% 1/0 | -74 | 513 | 9 | ||
| 100% 1/0 | -170 | -58 | 9 | ||
| 100% 1/0 | 140 | 609 | 33 | ||
| 100% 1/0 | 193 | -37 | 4 | ||
| 100% 1/0 | -107 | 14 | -2 | ||
| 75% 3/1 | 559 | 635 | 19.8 | ||
| 66.7% 2/1 | -100 | -55 | -2.3 | ||
| 50% 1/1 | -1,011 | -766 | -23 |
Pros played as Vex
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 184 | -346 | 1 | ||
| 100% 1/0 | 1,432 | 1,498 | 10 | ||
| 100% 1/0 | 246 | 235 | 10 | ||
| 100% 2/0 | 1,326 | 1,114 | 17.5 | ||
| 100% 1/0 | -4 | -295 | -8 | ||
| 100% 1/0 | 397 | 445 | 2 | ||
| 100% 2/0 | 34 | -166 | 9 | ||
| 100% 2/0 | 314 | 403 | 11 | ||
| 87.5% 7/1 | 397 | 136 | 9.3 | ||
| 66.7% 2/1 | 151 | 312 | 4.7 |
Kết quả lane
...
8 đã chơi với
4/1/3
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
4/1/0
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
1/2/2
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/2/1
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/2/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng