
D
Khắc chế Urgot
Đấu Sĩ
1/0
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Urgot
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 474 | 392 | 9 | ||
| 100% 1/0 | 167 | 216 | 1 | ||
| 100% 1/0 | 96 | -235 | 2 | ||
| 100% 1/0 | 1,217 | 665 | 25 | ||
| 100% 3/0 | 423 | 63 | 9.7 | ||
| 100% 1/0 | 110 | 348 | -1 | ||
| 100% 3/0 | 1,060 | 816 | 8.3 | ||
| 100% 1/0 | -822 | -753 | -31 | ||
| 100% 1/0 | 1,415 | 903 | 33 | ||
| 100% 1/0 | -643 | -281 | -9 |
Pros played as Urgot
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 1 | 754 | 8 | ||
| 100% 1/0 | 215 | -426 | 5 | ||
| 100% 1/0 | -1,057 | -1,463 | -23 | ||
| 100% 1/0 | 1,053 | 1,085 | 39 | ||
| 0% 0/1 | -1,356 | -1,231 | -12 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng