
D
Khắc chế Urgot
Đấu Sĩ
0/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Urgot
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 167 | 216 | 1 | ||
| 100% 1/0 | -610 | -881 | -9 | ||
| 100% 1/0 | 847 | 957 | 24 | ||
| 100% 1/0 | 96 | -235 | 2 | ||
| 100% 1/0 | 985 | 356 | 27 | ||
| 100% 1/0 | 446 | 249 | 12 | ||
| 100% 2/0 | 124 | -249 | -7 | ||
| 100% 1/0 | 110 | 348 | -1 | ||
| 100% 3/0 | 1,060 | 816 | 8.3 | ||
| 100% 1/0 | -822 | -753 | -31 |
Pros played as Urgot
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 215 | -426 | 5 | ||
| 100% 1/0 | -1,057 | -1,463 | -23 | ||
| 50% 1/1 | 299 | 670 | 25.5 | ||
| 0% 0/1 | -795 | -559 | -14 | ||
| 0% 0/1 | -1,356 | -1,231 | -12 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng