
D
Khắc chế Smolder
Xạ Thủ
11/6
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Smolder
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 76.9% 10/3 | -35 | -108 | -0.2 | ||
| 50% 7/7 | 323 | 77 | 10.2 | ||
| 50% 11/11 | 409 | -120 | 10.1 | ||
| 48.3% 14/15 | 181 | 189 | 5.9 | ||
| 47.1% 16/18 | 192 | 93 | 6.2 | ||
| 46.7% 7/8 | 447 | 118 | 10.3 | ||
| 46.2% 6/7 | 309 | 263 | 12.9 | ||
| 100% 3/0 | -94 | 96 | 5.7 | ||
| 100% 3/0 | 445 | 733 | 18.7 | ||
| 100% 4/0 | 532 | 142 | -1.3 |
Pros played as Smolder
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 60.6% 20/13 | 58 | 143 | 3.8 | ||
| 58.3% 7/5 | -429 | -193 | -4.7 | ||
| 47.4% 9/10 | 298 | 65 | 1.1 | ||
| 40% 4/6 | -106 | -162 | -5.1 | ||
| 23.1% 3/10 | -238 | -236 | 0.6 | ||
| 100% 3/0 | 613 | -231 | 3 | ||
| 100% 1/0 | 662 | 216 | 4 | ||
| 100% 1/0 | -1,008 | -608 | -9 | ||
| 100% 1/0 | -1,198 | -479 | -17 | ||
| 100% 3/0 | 91 | 503 | 10 |
Kết quả lane
...
33 đã chơi với
14/11/8
Thắng/Thua/D
42.4%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
9/5/5
Thắng/Thua/D
47.4%
Tỉ lệ thắng
...
13 đã chơi với
3/6/4
Thắng/Thua/D
23.1%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
2/9/1
Thắng/Thua/D
16.7%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
2/4/4
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
4/5/0
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
4/1/3
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
2/4/1
Thắng/Thua/D
28.6%
Tỉ lệ thắng
...
6 đã chơi với
3/1/2
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
1/3/1
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng