
D
Khắc chế Smolder

Xạ Thủ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
62.5% 10/6 | 98 | 98 | 8.7 | ||
60% 6/4 | 830 | 479 | 18.3 | ||
100% 3/0 | 996 | 205 | 10 | ||
100% 2/0 | 341 | 572 | 14.5 | ||
100% 1/0 | 1,546 | 1,805 | 49 | ||
100% 3/0 | 929 | 516 | 15.3 | ||
100% 1/0 | 1,042 | 885 | 18 | ||
80% 4/1 | 710 | 623 | 11.8 | ||
71.4% 5/2 | 873 | 481 | 10.1 | ||
62.5% 5/3 | 545 | 268 | 12.1 |
Pros played as Smolder
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,001 | 363 | 30 | ||
100% 1/0 | -8 | -124 | 3 | ||
100% 3/0 | 414 | 340 | -1.3 | ||
71.4% 5/2 | 71 | 269 | -3.7 | ||
66.7% 2/1 | 289 | 153 | 12 | ||
62.5% 5/3 | -79 | -43 | -2.4 | ||
50% 1/1 | -431 | 131 | -12 | ||
50% 1/1 | -1,233 | -97 | -5 | ||
50% 2/2 | -16 | 107 | 1.3 | ||
33.3% 1/2 | 850 | 136 | 13.7 |
Kết quả lane
...
8 đã chơi với
1/4/3
Thắng/Thua/D
12.5%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
2/4/1
Thắng/Thua/D
28.6%
Tỉ lệ thắng
...
7 đã chơi với
2/1/4
Thắng/Thua/D
28.6%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
0/4/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
0/1/3
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng