
A
Khắc chế Shyvana

Đấu Sĩ
1/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Shyvana
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 349 | -30 | -0.5 | ||
100% 1/0 | -812 | -771 | -2 | ||
100% 1/0 | 209 | -996 | -26 | ||
100% 1/0 | 489 | -272 | -14 | ||
80% 4/1 | 633 | -190 | -3.4 | ||
66.7% 2/1 | 263 | -312 | -6 | ||
50% 2/2 | 203 | -148 | -7 | ||
0% 0/1 | 214 | -156 | -6 | ||
0% 0/1 | 1,884 | -220 | -12 | ||
0% 0/1 | 173 | 78 | -8 |
Pros played as Shyvana
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -1,884 | 220 | 12 | ||
100% 1/0 | 801 | 386 | 11 | ||
33.3% 1/2 | -322 | 301 | 6.7 | ||
25% 1/3 | 117 | 64 | 7.5 | ||
25% 1/3 | 43 | 261 | 7.3 | ||
0% 0/1 | 238 | 268 | -3 | ||
0% 0/1 | 694 | 595 | 25 | ||
0% 0/1 | -952 | -1,102 | -34 | ||
0% 0/1 | -726 | -921 | -20 |
Kết quả lane
...
4 đã chơi với
2/1/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng