B
Khắc chế Shyvana
Đấu Sĩ
5/6
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Shyvana
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
75% 9/3 | 585 | 234 | 7.4 | ||
47.8% 22/24 | 466 | 25 | 8.9 | ||
47.4% 9/10 | 661 | 215 | 20.1 | ||
46.4% 13/15 | 319 | 71 | 15.5 | ||
45.5% 5/6 | 447 | 202 | 15.8 | ||
37.5% 6/10 | 411 | 244 | 10.1 | ||
100% 2/0 | 903 | 561 | 12 | ||
100% 1/0 | 1,768 | 1,345 | 35 | ||
100% 3/0 | 351 | 145 | 1.7 | ||
100% 1/0 | 729 | 1,153 | 41 |
Pros played as Shyvana
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
66.7% 12/6 | -78 | -40 | 2.6 | ||
58.3% 7/5 | -200 | 91 | 5.3 | ||
52.9% 9/8 | -300 | -94 | -8.2 | ||
51.5% 17/16 | -155 | 35 | -2.1 | ||
43.8% 7/9 | -138 | -42 | 5.8 | ||
43.8% 7/9 | -316 | 95 | -5.9 | ||
40% 4/6 | -357 | -72 | -7.6 | ||
40% 4/6 | -633 | -336 | -7.6 | ||
39.3% 11/17 | -500 | -184 | -9.1 | ||
100% 1/0 | -776 | -726 | -2 |
Kết quả lane
Gangplank
33 đã chơi với
12/15/6
Thắng/Thua/D
36.4%
Tỉ lệ thắng
Gnar
28 đã chơi với
5/14/9
Thắng/Thua/D
17.9%
Tỉ lệ thắng
Gragas
18 đã chơi với
5/6/7
Thắng/Thua/D
27.8%
Tỉ lệ thắng
Gwen
17 đã chơi với
6/11/0
Thắng/Thua/D
35.3%
Tỉ lệ thắng
Sejuani
16 đã chơi với
4/9/3
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
Fiora
16 đã chơi với
6/7/3
Thắng/Thua/D
37.5%
Tỉ lệ thắng
Camille
12 đã chơi với
4/5/3
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
Renekton
10 đã chơi với
3/5/2
Thắng/Thua/D
30%
Tỉ lệ thắng
Yone
10 đã chơi với
2/8/0
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
Riven
9 đã chơi với
4/2/3
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng