
B
Khắc chế Ryze
Pháp Sư
114/92
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
5%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 77.8% 14/4 | 63 | 151 | 0.6 | ||
| 73.7% 14/5 | 225 | 281 | 4.3 | ||
| 70% 7/3 | 88 | 224 | 6.3 | ||
| 61.5% 24/15 | 157 | 75 | 4.4 | ||
| 58.3% 7/5 | 10 | -42 | -2.3 | ||
| 53.8% 21/18 | 252 | 195 | 7.9 | ||
| 51% 25/24 | 130 | 30 | -0.7 | ||
| 50% 6/6 | 370 | 46 | -0.2 | ||
| 50% 8/8 | -145 | -141 | 2.6 | ||
| 46.2% 6/7 | 94 | 117 | 5.2 |
Pros played as Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 84.6% 11/2 | 722 | 292 | 7.7 | ||
| 80% 12/3 | 637 | 357 | 17.3 | ||
| 72.7% 8/3 | 518 | 428 | 20.6 | ||
| 72.2% 13/5 | 180 | 172 | 4.8 | ||
| 63.6% 7/4 | 461 | 388 | 21.1 | ||
| 63.6% 14/8 | 212 | 186 | 15.2 | ||
| 61.5% 8/5 | 533 | 160 | 9.6 | ||
| 61.5% 16/10 | 337 | 280 | 5 | ||
| 60% 6/4 | 96 | 56 | 9.8 | ||
| 58.3% 7/5 | 188 | 295 | 2.6 |
Kết quả lane
...
69 đã chơi với
36/14/19
Thắng/Thua/D
52.2%
Tỉ lệ thắng
...
61 đã chơi với
22/15/24
Thắng/Thua/D
36.1%
Tỉ lệ thắng
...
44 đã chơi với
22/12/10
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
36 đã chơi với
19/6/11
Thắng/Thua/D
52.8%
Tỉ lệ thắng
...
34 đã chơi với
21/5/8
Thắng/Thua/D
61.8%
Tỉ lệ thắng
...
31 đã chơi với
12/9/10
Thắng/Thua/D
38.7%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
16/9/5
Thắng/Thua/D
53.3%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
16/9/4
Thắng/Thua/D
55.2%
Tỉ lệ thắng
...
26 đã chơi với
13/5/8
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
26 đã chơi với
15/5/6
Thắng/Thua/D
57.7%
Tỉ lệ thắng