B
Khắc chế Ryze
Pháp Sư
16/18
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
57.1% 8/6 | 282 | 568 | 6 | ||
100% 1/0 | 733 | 955 | 24 | ||
100% 1/0 | -996 | -1,301 | -30 | ||
100% 2/0 | -368 | -228 | -14.5 | ||
100% 1/0 | -1,801 | -1,672 | -42 | ||
100% 1/0 | 635 | 986 | 13 | ||
100% 1/0 | 155 | -112 | -5 | ||
50% 1/1 | -1,009 | -1,179 | -33.5 | ||
50% 1/1 | -128 | 194 | -17 | ||
50% 1/1 | 863 | 622 | 10 |
Pros played as Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
50% 10/10 | 231 | 81 | 5.4 | ||
100% 1/0 | -1,296 | -1,015 | -3 | ||
100% 1/0 | 215 | -356 | -6 | ||
100% 1/0 | -1,134 | -722 | -12 | ||
100% 1/0 | 778 | 1,019 | 20 | ||
100% 1/0 | 1,769 | 1,449 | 29 | ||
100% 1/0 | -789 | -289 | -15 | ||
100% 2/0 | 427 | 155 | 16 | ||
100% 1/0 | 806 | 193 | 14 | ||
100% 1/0 | 140 | 778 | 14 |
Kết quả lane
...
20 đã chơi với
10/5/5
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
6 đã chơi với
2/4/0
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
4/0/1
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
4/1/0
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/0/2
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
4/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/1/2
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng