
D
Khắc chế Ryze
Pháp Sư
81/61
Thắng/Thua
3%
Tỉ lệ bị chọn
6%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 77.3% 17/5 | 89 | 150 | 1 | ||
| 70% 7/3 | 265 | 187 | 3.8 | ||
| 69.7% 23/10 | -56 | -26 | 3.7 | ||
| 61.5% 8/5 | 6 | 13 | -2.4 | ||
| 60% 6/4 | 92 | 61 | -1 | ||
| 52.9% 18/16 | 223 | 86 | 6.1 | ||
| 50% 6/6 | 403 | -23 | -1.3 | ||
| 50% 7/7 | -92 | -92 | 2.1 | ||
| 50% 8/8 | -253 | -208 | -3.9 | ||
| 48% 12/13 | -39 | -232 | -4.8 |
Pros played as Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 75% 9/3 | 427 | 148 | 6 | ||
| 68.8% 11/5 | 41 | 182 | 9 | ||
| 66.7% 14/7 | 530 | 368 | 12.6 | ||
| 64.3% 9/5 | 353 | -3 | 5.1 | ||
| 61.1% 11/7 | 91 | 27 | 11.1 | ||
| 60% 21/14 | 177 | 188 | 4.4 | ||
| 57.1% 24/18 | 292 | 156 | 8.6 | ||
| 55.6% 10/8 | 543 | 369 | 19.3 | ||
| 55.6% 10/8 | 323 | 305 | 14.8 | ||
| 54.5% 6/5 | 185 | 12 | 7.2 |
Kết quả lane
...
51 đã chơi với
28/8/15
Thắng/Thua/D
54.9%
Tỉ lệ thắng
...
42 đã chơi với
21/7/14
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
35 đã chơi với
15/7/13
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
16/8/5
Thắng/Thua/D
55.2%
Tỉ lệ thắng
...
26 đã chơi với
14/5/7
Thắng/Thua/D
53.8%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
14/2/5
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
7/2/10
Thắng/Thua/D
36.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
7/7/4
Thắng/Thua/D
38.9%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
14/2/2
Thắng/Thua/D
77.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
11/2/5
Thắng/Thua/D
61.1%
Tỉ lệ thắng