
D
Khắc chế Ryze
Pháp Sư
19/17
Thắng/Thua
4%
Tỉ lệ bị chọn
5%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 91.7% 11/1 | 100 | 156 | 1.9 | ||
| 75% 12/4 | 143 | 169 | 1.2 | ||
| 69.2% 18/8 | 65 | 35 | 6.7 | ||
| 63.6% 7/4 | -28 | -42 | -3.3 | ||
| 57.1% 8/6 | -162 | -142 | 2.2 | ||
| 51.6% 16/15 | 278 | 151 | 7.2 | ||
| 45.5% 5/6 | 344 | -30 | -1.1 | ||
| 41.7% 10/14 | -40 | -168 | -5.3 | ||
| 41.7% 5/7 | -463 | -353 | -7.6 | ||
| 27.3% 3/8 | -321 | -211 | -6.7 |
Pros played as Ryze
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 72.7% 8/3 | 15 | 5 | 11.8 | ||
| 66.7% 10/5 | 121 | 210 | 8.9 | ||
| 65% 13/7 | 441 | 295 | 10.6 | ||
| 63.6% 7/4 | 27 | 278 | 10.8 | ||
| 60% 6/4 | 440 | 265 | 7.2 | ||
| 60% 21/14 | 197 | 228 | 4.2 | ||
| 60% 21/14 | 260 | 89 | 6.5 | ||
| 58.8% 10/7 | 499 | 310 | 17.1 | ||
| 58.3% 7/5 | 8 | -39 | 7.8 | ||
| 58.3% 7/5 | 168 | 17 | 7.2 |
Kết quả lane
...
45 đã chơi với
24/8/13
Thắng/Thua/D
53.3%
Tỉ lệ thắng
...
35 đã chơi với
16/7/12
Thắng/Thua/D
45.7%
Tỉ lệ thắng
...
35 đã chơi với
17/8/10
Thắng/Thua/D
48.6%
Tỉ lệ thắng
...
25 đã chơi với
14/6/5
Thắng/Thua/D
56%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
12/6/5
Thắng/Thua/D
52.2%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
11/2/7
Thắng/Thua/D
55%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
13/2/5
Thắng/Thua/D
65%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
8/3/8
Thắng/Thua/D
42.1%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
14/2/1
Thắng/Thua/D
82.4%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
6/3/8
Thắng/Thua/D
35.3%
Tỉ lệ thắng