
A
Khắc chế Ryze

Pháp Sư
15/14
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
3%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
70% 7/3 | -151 | -129 | -4.7 | ||
68.4% 13/6 | 26 | 39 | 1.3 | ||
68.2% 15/7 | 17 | 1 | -4.9 | ||
67.7% 21/10 | 8 | 177 | 0.9 | ||
58.3% 7/5 | -43 | 50 | 3.3 | ||
56.3% 9/7 | 102 | 105 | -1.3 | ||
54.5% 6/5 | 368 | 246 | 10.4 | ||
50% 5/5 | -120 | 51 | 2.7 | ||
45.8% 11/13 | 44 | 279 | 5.7 | ||
100% 2/0 | 120 | -191 | -1 |
Pros played as Ryze
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
85.7% 12/2 | 622 | 288 | 15.4 | ||
72.7% 8/3 | -52 | 312 | 14.5 | ||
72.7% 8/3 | 178 | 94 | 9.1 | ||
70.6% 12/5 | 179 | 147 | 0.3 | ||
65.5% 19/10 | 447 | 354 | 16.1 | ||
61.1% 11/7 | 125 | 236 | 6.1 | ||
57.1% 8/6 | 73 | -189 | 3.9 | ||
56.8% 21/16 | 297 | 272 | 5.6 | ||
55% 11/9 | 254 | 137 | 13.9 | ||
54.5% 6/5 | 373 | -52 | 7 |
Kết quả lane
...
43 đã chơi với
21/10/12
Thắng/Thua/D
48.8%
Tỉ lệ thắng
...
37 đã chơi với
21/7/9
Thắng/Thua/D
56.8%
Tỉ lệ thắng
...
33 đã chơi với
12/9/12
Thắng/Thua/D
36.4%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
18/4/7
Thắng/Thua/D
62.1%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
11/4/5
Thắng/Thua/D
55%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
7/4/9
Thắng/Thua/D
35%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
11/2/6
Thắng/Thua/D
57.9%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
6/5/7
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
8/5/4
Thắng/Thua/D
47.1%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
7/4/6
Thắng/Thua/D
41.2%
Tỉ lệ thắng