
B
Khắc chế Rumble

Đấu Sĩ
14/11
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
71.4% 10/4 | 251 | 348 | 4.9 | ||
70% 7/3 | -26 | -163 | -5.8 | ||
70% 7/3 | 161 | -56 | 8.2 | ||
60% 6/4 | 120 | 309 | 4.1 | ||
58.8% 10/7 | 419 | 114 | 8.2 | ||
51.3% 20/19 | 10 | 7 | -1.5 | ||
50% 10/10 | 437 | 193 | 10.2 | ||
46.3% 25/29 | 170 | 37 | 8.6 | ||
45.5% 15/18 | 128 | -15 | 6.9 | ||
43.2% 19/25 | 102 | 94 | 3.3 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
70% 7/3 | 799 | 571 | 24.7 | ||
69.2% 9/4 | 562 | 240 | 9.7 | ||
66.7% 8/4 | 315 | 210 | 15.5 | ||
60.9% 14/9 | 5 | 77 | -6.3 | ||
60% 6/4 | 448 | 545 | 13 | ||
59.1% 13/9 | -51 | 51 | 0.9 | ||
58.3% 7/5 | 7 | 77 | -1.3 | ||
56.5% 13/10 | 391 | 252 | 11.2 | ||
54.5% 6/5 | -148 | 135 | 8.1 | ||
52.4% 11/10 | 75 | -90 | 8.5 |
Kết quả lane
...
82 đã chơi với
36/32/14
Thắng/Thua/D
43.9%
Tỉ lệ thắng
...
49 đã chơi với
30/11/8
Thắng/Thua/D
61.2%
Tỉ lệ thắng
...
39 đã chơi với
17/12/10
Thắng/Thua/D
43.6%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
6/5/12
Thắng/Thua/D
26.1%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
14/4/5
Thắng/Thua/D
60.9%
Tỉ lệ thắng
...
22 đã chơi với
12/6/4
Thắng/Thua/D
54.5%
Tỉ lệ thắng
...
22 đã chơi với
6/9/7
Thắng/Thua/D
27.3%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
10/9/2
Thắng/Thua/D
47.6%
Tỉ lệ thắng
...
20 đã chơi với
5/13/2
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
8/3/3
Thắng/Thua/D
57.1%
Tỉ lệ thắng