B
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
62/46
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
15%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
65.1% 28/15 | 199 | 53 | 8.5 | ||
64.7% 22/12 | 238 | -310 | -1.9 | ||
60% 6/4 | 276 | 103 | 4.3 | ||
60% 30/20 | -83 | 56 | -0.5 | ||
55.6% 10/8 | -301 | -230 | -8 | ||
50% 10/10 | 231 | 81 | 5.4 | ||
50% 5/5 | -169 | -0 | -5.2 | ||
50% 6/6 | 59 | 209 | 2 | ||
47.6% 20/22 | 92 | -35 | 10.4 | ||
44.4% 8/10 | -186 | 35 | -6.2 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
75% 9/3 | 838 | 514 | 27.7 | ||
72.7% 8/3 | 668 | 327 | 10.3 | ||
68.8% 33/15 | 261 | 78 | 2.9 | ||
66.7% 20/10 | 409 | 24 | 3.2 | ||
64.7% 11/6 | 490 | 401 | 16.4 | ||
63.6% 7/4 | 786 | 712 | 18.5 | ||
62.5% 10/6 | 361 | 886 | 13.1 | ||
61% 25/16 | 297 | 339 | 2.6 | ||
60% 6/4 | 274 | 664 | 10.5 | ||
55.6% 10/8 | 814 | 674 | 16 |
Kết quả lane
...
73 đã chơi với
46/12/15
Thắng/Thua/D
63%
Tỉ lệ thắng
...
48 đã chơi với
28/17/3
Thắng/Thua/D
58.3%
Tỉ lệ thắng
...
42 đã chơi với
30/7/5
Thắng/Thua/D
71.4%
Tỉ lệ thắng
...
41 đã chơi với
26/9/6
Thắng/Thua/D
63.4%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
17/8/5
Thắng/Thua/D
56.7%
Tỉ lệ thắng
...
28 đã chơi với
16/6/6
Thắng/Thua/D
57.1%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
12/2/4
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
10/4/3
Thắng/Thua/D
58.8%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
10/3/4
Thắng/Thua/D
58.8%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
10/3/3
Thắng/Thua/D
62.5%
Tỉ lệ thắng