
D
Khắc chế Rumble

Đấu Sĩ
3/5
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
7%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 8/2 | 951 | 441 | 15.8 | ||
66.7% 24/12 | 296 | 65 | 7.9 | ||
63.6% 7/4 | -36 | 65 | -6.5 | ||
60% 18/12 | 258 | 160 | 6.1 | ||
52.8% 19/17 | -15 | 67 | -0.9 | ||
50% 29/29 | 174 | -140 | 5.6 | ||
50% 5/5 | 208 | 72 | -0.7 | ||
46.7% 7/8 | 296 | 125 | 11.6 | ||
46.2% 6/7 | 3 | -132 | 2.6 | ||
44.4% 8/10 | 102 | 67 | 4.5 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
78.6% 11/3 | 340 | 180 | 7.3 | ||
62.5% 10/6 | 304 | 387 | 6.9 | ||
61.5% 8/5 | 295 | 643 | 11.4 | ||
61.5% 8/5 | 387 | 371 | 9.8 | ||
59.3% 32/22 | 346 | 337 | 8.3 | ||
57.1% 8/6 | 773 | 634 | 22 | ||
55.9% 19/15 | 107 | 163 | 6.7 | ||
55.7% 49/39 | 71 | 236 | -0.6 | ||
54.2% 13/11 | 24 | 90 | -2.3 | ||
54.1% 20/17 | 89 | -53 | 6.4 |
Kết quả lane
...
88 đã chơi với
38/31/19
Thắng/Thua/D
43.2%
Tỉ lệ thắng
...
54 đã chơi với
36/10/8
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
38 đã chơi với
17/15/6
Thắng/Thua/D
44.7%
Tỉ lệ thắng
...
37 đã chơi với
16/13/8
Thắng/Thua/D
43.2%
Tỉ lệ thắng
...
34 đã chơi với
12/11/11
Thắng/Thua/D
35.3%
Tỉ lệ thắng
...
24 đã chơi với
10/6/8
Thắng/Thua/D
41.7%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
5/12/6
Thắng/Thua/D
21.7%
Tỉ lệ thắng
...
22 đã chơi với
8/9/5
Thắng/Thua/D
36.4%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
9/6/3
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
10/3/3
Thắng/Thua/D
62.5%
Tỉ lệ thắng