
D
Khắc chế Rumble

Đấu Sĩ
13/11
Thắng/Thua
1%
Tỉ lệ bị chọn
6%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
65.2% 15/8 | 165 | 64 | 7.5 | ||
63.6% 7/4 | 315 | 553 | 5.4 | ||
56.3% 27/21 | 197 | 92 | 6.4 | ||
50% 8/8 | 250 | 500 | -1.1 | ||
50% 13/13 | -142 | -150 | -4.7 | ||
50% 6/6 | 8 | 53 | 3.5 | ||
44.2% 23/29 | -110 | -174 | 0.8 | ||
42.9% 6/8 | -202 | -223 | -5.5 | ||
40% 20/30 | -101 | -2 | -3.8 | ||
30% 3/7 | -132 | -307 | -9.6 |
Pros played as Rumble
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
62.5% 10/6 | 194 | 155 | 8.9 | ||
60% 6/4 | 700 | 632 | 23.7 | ||
60% 39/26 | 219 | 199 | 7.9 | ||
56.5% 13/10 | -45 | -248 | 0.4 | ||
55.8% 24/19 | 155 | 170 | 2.4 | ||
55.8% 24/19 | -15 | 80 | -0.5 | ||
55.6% 10/8 | 382 | 278 | 13.4 | ||
52.9% 9/8 | 243 | 128 | 14.9 | ||
50% 7/7 | -18 | 59 | -0.5 | ||
41.7% 5/7 | 356 | 435 | 13.4 |
Kết quả lane
...
65 đã chơi với
32/12/21
Thắng/Thua/D
49.2%
Tỉ lệ thắng
...
43 đã chơi với
22/13/8
Thắng/Thua/D
51.2%
Tỉ lệ thắng
...
43 đã chơi với
14/19/10
Thắng/Thua/D
32.6%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
8/7/8
Thắng/Thua/D
34.8%
Tỉ lệ thắng
...
23 đã chơi với
8/8/7
Thắng/Thua/D
34.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
11/4/3
Thắng/Thua/D
61.1%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
8/5/4
Thắng/Thua/D
47.1%
Tỉ lệ thắng
...
16 đã chơi với
8/2/6
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
6/5/3
Thắng/Thua/D
42.9%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
7/4/1
Thắng/Thua/D
58.3%
Tỉ lệ thắng