
D
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
70/51
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
7%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 76.9% 10/3 | 129 | 87 | 1.3 | ||
| 64.3% 9/5 | 308 | 46 | 13.6 | ||
| 61.5% 8/5 | 154 | 206 | 7.2 | ||
| 55.2% 16/13 | 128 | 35 | 7.9 | ||
| 50% 18/18 | -102 | 15 | -2.6 | ||
| 46.9% 15/17 | 3 | 73 | -1.5 | ||
| 46.2% 12/14 | 54 | 199 | 4.4 | ||
| 100% 1/0 | 430 | 162 | 0 | ||
| 100% 2/0 | -263 | -194 | -2.5 | ||
| 100% 1/0 | -675 | -1,309 | -20 |
Pros played as Rumble
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 66.7% 8/4 | 680 | 840 | 15.4 | ||
| 65.2% 30/16 | 338 | 155 | 8.1 | ||
| 63.6% 7/4 | 442 | 669 | 15.4 | ||
| 63.6% 7/4 | 566 | 616 | 24.2 | ||
| 63.6% 7/4 | 465 | 260 | 23.7 | ||
| 61.1% 11/7 | -115 | 18 | -0.2 | ||
| 60% 9/6 | 99 | 248 | -0.3 | ||
| 58.8% 10/7 | 363 | 187 | 3.8 | ||
| 57.1% 8/6 | 544 | 557 | 21.4 | ||
| 53.1% 26/23 | 34 | 17 | 6.9 |
Kết quả lane
...
49 đã chơi với
24/21/4
Thắng/Thua/D
49%
Tỉ lệ thắng
...
46 đã chơi với
26/11/9
Thắng/Thua/D
56.5%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
10/9/2
Thắng/Thua/D
47.6%
Tỉ lệ thắng
...
19 đã chơi với
13/5/1
Thắng/Thua/D
68.4%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/8/2
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
17 đã chơi với
9/2/6
Thắng/Thua/D
52.9%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
11/2/2
Thắng/Thua/D
73.3%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
7/6/2
Thắng/Thua/D
46.7%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
11/2/1
Thắng/Thua/D
78.6%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
9/1/2
Thắng/Thua/D
75%
Tỉ lệ thắng