
D
Khắc chế Rumble
Đấu Sĩ
25/20
Thắng/Thua
2%
Tỉ lệ bị chọn
4%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Rumble
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 69.2% 9/4 | 337 | 150 | 7.8 | ||
| 68.8% 11/5 | -39 | 96 | -5.4 | ||
| 64.9% 24/13 | 355 | 307 | 11.7 | ||
| 50% 5/5 | 287 | 506 | 7.6 | ||
| 46.2% 6/7 | 63 | 290 | 0.7 | ||
| 38.2% 13/21 | 2 | 116 | 0.1 | ||
| 100% 1/0 | -780 | -697 | -24 | ||
| 100% 1/0 | -665 | -14 | -8 | ||
| 100% 1/0 | 428 | 283 | 19 | ||
| 100% 1/0 | 499 | 36 | 7 |
Pros played as Rumble
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 57.1% 12/9 | -55 | -187 | 3.8 | ||
| 54.5% 6/5 | 531 | 492 | 21.7 | ||
| 53.3% 8/7 | 252 | 70 | 12.9 | ||
| 51.1% 23/22 | 124 | 66 | 6 | ||
| 50% 5/5 | -154 | -65 | 1.3 | ||
| 50% 5/5 | 602 | 679 | 9.9 | ||
| 38.9% 7/11 | 55 | 125 | 4.2 | ||
| 100% 2/0 | 408 | 554 | 16 | ||
| 100% 2/0 | 178 | 276 | -6.5 | ||
| 100% 2/0 | -469 | -821 | 3 |
Kết quả lane
...
45 đã chơi với
23/15/7
Thắng/Thua/D
51.1%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
5/10/6
Thắng/Thua/D
23.8%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
9/7/2
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
8/6/1
Thắng/Thua/D
53.3%
Tỉ lệ thắng
...
11 đã chơi với
8/2/1
Thắng/Thua/D
72.7%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
4/5/1
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
8/1/1
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
5/2/2
Thắng/Thua/D
55.6%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
5/0/3
Thắng/Thua/D
62.5%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
5/2/1
Thắng/Thua/D
62.5%
Tỉ lệ thắng