
D
Khắc chế Mordekaiser
Đấu Sĩ
1/3
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 938 | 255 | 33 | ||
| 100% 2/0 | 1,079 | 755 | 21 | ||
| 100% 2/0 | 307 | 429 | 22.5 | ||
| 100% 1/0 | 393 | 825 | -18 | ||
| 100% 1/0 | 71 | 10 | 7 | ||
| 100% 1/0 | 1,695 | 1,702 | 31 | ||
| 100% 1/0 | 526 | 140 | 18 | ||
| 100% 1/0 | -756 | -201 | -14 | ||
| 71.4% 5/2 | 411 | 365 | 7.3 | ||
| 50% 4/4 | 386 | 359 | 1.1 |
Pros played as Mordekaiser
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 40% 4/6 | 482 | 386 | 12.2 | ||
| 100% 1/0 | 476 | 726 | 4 | ||
| 100% 1/0 | 1,489 | 1,271 | 26 | ||
| 100% 1/0 | 2,201 | 1,207 | 28 | ||
| 100% 1/0 | 795 | 611 | 25 | ||
| 100% 2/0 | -576 | 191 | -20.5 | ||
| 100% 1/0 | 574 | 199 | 12 | ||
| 100% 2/0 | 140 | 9 | 27 | ||
| 50% 1/1 | 540 | 475 | 7 | ||
| 50% 1/1 | -929 | -862 | -10 |
Kết quả lane
...
10 đã chơi với
6/0/4
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng
...
9 đã chơi với
3/6/0
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/2/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng