
B
Khắc chế Mordekaiser

Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
0%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,519 | 1,443 | 35 | ||
100% 2/0 | -73 | -255 | -10 | ||
100% 2/0 | 504 | 502 | 25 | ||
100% 1/0 | 1,609 | 1,436 | 21 | ||
100% 1/0 | -535 | -277 | -17 | ||
100% 1/0 | 383 | 0 | 0 | ||
100% 3/0 | -428 | -311 | -4.7 | ||
100% 1/0 | 402 | 107 | -4 | ||
100% 5/0 | 82 | 90 | 10 | ||
100% 1/0 | 782 | 1,220 | 29 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 367 | -156 | 15 | ||
100% 1/0 | 676 | 1,355 | 9 | ||
100% 1/0 | 1,167 | 1,020 | 26 | ||
100% 1/0 | -1,194 | -1,248 | -25 | ||
100% 3/0 | 842 | 604 | 20.3 | ||
100% 1/0 | 1,216 | 1,618 | 6 | ||
100% 1/0 | 393 | 183 | -2 | ||
50% 1/1 | 173 | 225 | -0 | ||
50% 1/1 | -151 | -348 | -0 | ||
50% 1/1 | 972 | 1,359 | 21 |
Kết quả lane
...
5 đã chơi với
2/1/2
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng