
S
Khắc chế Mordekaiser

Đấu Sĩ
0/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | -428 | -740 | 1 | ||
100% 1/0 | -605 | -520 | -1 | ||
100% 1/0 | 1,609 | 1,436 | 21 | ||
100% 1/0 | 154 | -162 | -12 | ||
100% 3/0 | 243 | 372 | 17.3 | ||
100% 1/0 | -403 | -393 | 6 | ||
100% 3/0 | -263 | -251 | -3 | ||
100% 1/0 | 898 | 306 | 20 | ||
100% 1/0 | 195 | 24 | 7 | ||
83.3% 5/1 | 910 | 318 | 22.3 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,144 | 836 | 14 | ||
100% 1/0 | 1,152 | 1,269 | 20 | ||
100% 1/0 | -401 | 148 | -18 | ||
100% 1/0 | 523 | 733 | -4 | ||
66.7% 2/1 | 118 | 104 | 22.3 | ||
33.3% 1/2 | 681 | 508 | 25.5 | ||
0% 0/2 | -33 | 238 | 12 | ||
0% 0/1 | 90 | -649 | 14 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng