S
Khắc chế Mordekaiser
Đấu Sĩ
3/4
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 4/0 | 466 | 320 | 17.3 | ||
100% 1/0 | -780 | -998 | -28 | ||
100% 2/0 | 182 | 336 | 14 | ||
100% 1/0 | 2,584 | 2,559 | 48 | ||
100% 1/0 | 224 | 18 | 33 | ||
100% 3/0 | 230 | -467 | 0.3 | ||
100% 1/0 | -1,870 | -1,454 | -26 | ||
66.7% 2/1 | 575 | 338 | 2.7 | ||
66.7% 2/1 | 481 | 276 | 18.7 | ||
57.1% 4/3 | 226 | 311 | 14.7 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 468 | 668 | 7 | ||
100% 1/0 | -119 | -199 | 3 | ||
100% 1/0 | 908 | 862 | 15 | ||
100% 1/0 | 1,421 | 1,260 | 21 | ||
66.7% 2/1 | 107 | 47 | 9.7 | ||
50% 1/1 | -302 | -260 | 3.5 | ||
50% 1/1 | -538 | -483 | 2.5 | ||
0% 0/1 | 165 | -477 | -1 | ||
0% 0/1 | -622 | -854 | -9 | ||
0% 0/1 | -726 | -22 | 7 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng