
D
Khắc chế Mordekaiser

Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -240 | 129 | 3 | ||
100% 1/0 | 754 | 496 | 17 | ||
100% 1/0 | 107 | 124 | 11 | ||
100% 1/0 | 154 | -162 | -12 | ||
100% 1/0 | -1,187 | -422 | -32 | ||
100% 1/0 | 1,360 | 1,444 | 22 | ||
100% 1/0 | 1,392 | 1,063 | 22 | ||
100% 1/0 | -423 | -198 | 3 | ||
100% 1/0 | -293 | 36 | 6 | ||
100% 3/0 | 1,406 | 1,127 | 18 |
Pros played as Mordekaiser
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -47 | -326 | 3 | ||
100% 1/0 | 1,152 | 1,269 | 20 | ||
100% 1/0 | -28 | 42 | 11 | ||
100% 1/0 | 1,342 | 1,026 | 31 | ||
100% 1/0 | 212 | 386 | 11 | ||
50% 1/1 | 461 | 256 | 3 | ||
0% 0/1 | 261 | -269 | 5 | ||
0% 0/1 | -808 | -991 | -9 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng