
D
Khắc chế Mordekaiser
Đấu Sĩ
4/3
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Mordekaiser
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 80% 8/2 | 324 | 122 | 3.6 | ||
| 100% 1/0 | 938 | 255 | 33 | ||
| 100% 1/0 | 1,483 | 762 | 24 | ||
| 100% 2/0 | 909 | 1,169 | 31 | ||
| 100% 2/0 | 204 | 8 | 10.5 | ||
| 100% 1/0 | 330 | 86 | 7 | ||
| 100% 1/0 | 1,319 | 1,355 | 30 | ||
| 100% 1/0 | 1,453 | 801 | 38 | ||
| 75% 3/1 | 667 | 586 | 10 | ||
| 50% 1/1 | -35 | -132 | 10 |
Pros played as Mordekaiser
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 613 | -43 | 6 | ||
| 100% 1/0 | 365 | 507 | 8 | ||
| 100% 1/0 | 619 | -412 | -20 | ||
| 100% 1/0 | 749 | -23 | 36 | ||
| 100% 1/0 | 1,033 | 1,155 | 11 | ||
| 100% 2/0 | 472 | 102 | 24 | ||
| 100% 2/0 | -576 | 191 | -20.5 | ||
| 66.7% 2/1 | 601 | 785 | 21.3 | ||
| 50% 1/1 | 716 | 589 | 20.5 | ||
| 50% 2/2 | 157 | 129 | 16 |
Kết quả lane
...
6 đã chơi với
2/1/3
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
1/3/1
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/2/0
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng