
D
Khắc chế Master Yi
Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
5%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Master Yi
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 64.3% 9/5 | 63 | -46 | -1.1 | ||
| 50% 5/5 | -16 | 116 | 1.3 | ||
| 45.5% 5/6 | 125 | 23 | -1 | ||
| 100% 1/0 | 329 | 58 | 0 | ||
| 100% 2/0 | -330 | -511 | -11.5 | ||
| 66.7% 6/3 | 293 | 212 | 3.6 | ||
| 66.7% 2/1 | 215 | -376 | -4.7 | ||
| 66.7% 2/1 | 781 | 541 | 18 | ||
| 60% 3/2 | -733 | -601 | -8 | ||
| 60% 3/2 | 277 | 448 | 15.5 |
Pros played as Master Yi
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 622 | 426 | 12 | ||
| 100% 1/0 | 6 | 451 | 9 | ||
| 100% 1/0 | -1,047 | -934 | -22 | ||
| 50% 1/1 | -1,278 | -247 | -3.5 | ||
| 0% 0/1 | 27 | -438 | -1 | ||
| 0% 0/1 | -1,996 | -726 | 2 | ||
| 0% 0/1 | -705 | -826 | -28 | ||
| 0% 0/1 | -1,158 | -120 | 13 | ||
| 0% 0/1 | -807 | 160 | -2 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng