
S
Khắc chế Master Yi

Sát Thủ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Master Yi
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
50% 5/5 | 837 | 316 | 4.5 | ||
100% 2/0 | 154 | 109 | 1 | ||
100% 1/0 | 245 | -407 | -20 | ||
100% 1/0 | 64 | 80 | 5 | ||
66.7% 2/1 | 293 | 605 | 12 | ||
66.7% 2/1 | 470 | -31 | -5.3 | ||
50% 1/1 | -1,049 | -343 | -8.5 | ||
50% 2/2 | -559 | -315 | -3 | ||
50% 1/1 | 412 | 31 | -4.5 | ||
50% 2/2 | 812 | 1,116 | 23 |
Pros played as Master Yi
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 139 | -643 | -17 | ||
50% 1/1 | -932 | -373 | -5 | ||
50% 1/1 | -224 | 625 | 7.5 | ||
0% 0/1 | -355 | -869 | -10 | ||
0% 0/1 | 1,476 | 895 | 17 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng