
D
Khắc chế Master Yi
Đấu Sĩ
2/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
5%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Master Yi
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T  | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 50% 6/6  | 135 | 65 | -0.6 | ||
| 100% 1/0  | 926 | 260 | -7 | ||
| 100% 2/0  | 739 | -32 | -5 | ||
| 100% 2/0  | 1,229 | 453 | 3 | ||
| 100% 1/0  | -1,244 | 519 | 21 | ||
| 100% 1/0  | 47 | -135 | -1 | ||
| 100% 2/0  | 566 | 231 | 8 | ||
| 83.3% 5/1  | 145 | -45 | -2.3 | ||
| 66.7% 2/1  | 110 | 320 | 15.5 | ||
| 60% 3/2  | -316 | -295 | -6.6 | 
Pros played as Master Yi
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T  | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 2/0  | 624 | 769 | 14 | ||
| 100% 1/0  | -529 | 49 | 3 | ||
| 100% 1/0  | 622 | 426 | 12 | ||
| 100% 1/0  | 6 | 451 | 9 | ||
| 100% 1/0  | 50 | 466 | 2 | ||
| 50% 1/1  | -1,278 | -247 | -3.5 | ||
| 0% 0/1  | -1,003 | -723 | -11 | ||
| 0% 0/1  | -1,193 | -843 | -10 | ||
| 0% 0/1  | -807 | 160 | -2 | ||
| 0% 0/1  | -1,468 | -956 | -20 | 
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng