B
Khắc chế Lissandra
Pháp Sư
1/0
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Lissandra
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 910 | 315 | 12 | ||
100% 2/0 | 524 | 23 | 13 | ||
100% 3/0 | 376 | 446 | 26 | ||
100% 1/0 | 490 | 90 | 17 | ||
100% 1/0 | 1,168 | 1,657 | 48 | ||
100% 3/0 | 269 | 208 | 10.3 | ||
100% 1/0 | 530 | 441 | 16 | ||
80% 4/1 | 683 | 677 | 13.7 | ||
66.7% 4/2 | 265 | -15 | 0.5 | ||
66.7% 2/1 | 63 | 460 | 8.3 |
Pros played as Lissandra
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
66.7% 8/4 | -231 | 186 | 9.5 | ||
100% 1/0 | 700 | 156 | 8 | ||
100% 2/0 | -230 | 136 | 6.5 | ||
100% 2/0 | -111 | -342 | -11 | ||
100% 2/0 | 187 | 45 | 10.5 | ||
100% 1/0 | 353 | 224 | 18 | ||
100% 1/0 | -748 | -211 | -12 | ||
75% 3/1 | -148 | -356 | 4.2 | ||
33.3% 1/2 | -25 | -125 | 10.7 | ||
33.3% 1/2 | -45 | -168 | 1.5 |
Kết quả lane
...
12 đã chơi với
4/6/2
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
2/2/1
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/2/1
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
1/1/1
Thắng/Thua/D
33.3%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
0/0/3
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/0/2
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng