
D
Khắc chế Lissandra

Pháp Sư
1/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Lissandra
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 2/0 | 495 | 650 | 5.5 | ||
100% 1/0 | 2,643 | 1,782 | 38 | ||
100% 2/0 | 785 | 548 | 20.5 | ||
100% 1/0 | -709 | -367 | 8 | ||
100% 1/0 | -994 | -266 | -5 | ||
66.7% 2/1 | -584 | -506 | -2 | ||
50% 1/1 | 657 | 308 | 6 | ||
50% 1/1 | -38 | 545 | 15.5 | ||
33.3% 1/2 | 762 | 504 | 14.3 | ||
0% 0/2 | -110 | 123 | 5.5 |
Pros played as Lissandra
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 718 | 640 | 22 | ||
100% 1/0 | 204 | 348 | 1 | ||
100% 1/0 | 440 | 340 | 12 | ||
50% 1/1 | 606 | 510 | 20 | ||
0% 0/1 | 980 | 298 | 8 | ||
0% 0/1 | -200 | -592 | 11 | ||
0% 0/1 | 116 | 55 | -8 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng