
A
Khắc chế Kog'Maw

Xạ Thủ
2/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Kog'Maw
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
40% 4/6 | 861 | 462 | 19.2 | ||
100% 2/0 | -378 | -124 | -0 | ||
100% 1/0 | 1,019 | 979 | 20 | ||
100% 1/0 | -406 | 310 | -3 | ||
100% 1/0 | 1,535 | 109 | 19 | ||
75% 3/1 | 174 | 97 | 22.8 | ||
75% 6/2 | 98 | 55 | 3.1 | ||
57.1% 4/3 | 428 | 82 | 5.3 | ||
50% 1/1 | 255 | 240 | 2 | ||
50% 4/4 | 722 | 279 | 14 |
Pros played as Kog'Maw
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -368 | 0 | -3 | ||
100% 1/0 | -319 | -380 | 5 | ||
100% 1/0 | 1,406 | 515 | 17 | ||
100% 1/0 | 1,419 | 583 | 24 | ||
100% 2/0 | -1,548 | -689 | -21 | ||
100% 1/0 | 701 | 483 | 0 | ||
100% 1/0 | 539 | 0 | 16 | ||
0% 0/1 | 575 | 0 | -3 | ||
0% 0/1 | 1,049 | 792 | 30 | ||
0% 0/1 | -440 | -256 | 17 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng