
D
Khắc chế Ivern
Hỗ Trợ
0/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ivern
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 80% 8/2 | 53 | 284 | 11.3 | ||
| 50% 5/5 | 409 | 330 | 9.8 | ||
| 100% 2/0 | -433 | -353 | -4.5 | ||
| 100% 2/0 | 414 | 9 | 7 | ||
| 100% 1/0 | 692 | 288 | 5 | ||
| 80% 4/1 | 1,184 | 594 | 12 | ||
| 75% 3/1 | 495 | 450 | 14 | ||
| 71.4% 5/2 | 682 | 212 | 7.4 | ||
| 66.7% 2/1 | -638 | -116 | 6.7 | ||
| 57.1% 4/3 | 286 | 125 | 10 |
Pros played as Ivern
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 50% 1/1 | -123 | 33 | -3.5 | ||
| 0% 0/1 | -994 | 872 | 14 | ||
| 0% 0/1 | -247 | -789 | -18 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng