
D
Khắc chế Ivern

Hỗ Trợ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ivern
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 43.8% 7/9 | -8 | 69 | 2.9 | ||
| 100% 1/0 | -293 | 444 | 19 | ||
| 100% 1/0 | 381 | 422 | 17 | ||
| 100% 2/0 | 1,145 | 188 | 4 | ||
| 100% 1/0 | 416 | 686 | 21 | ||
| 100% 1/0 | -444 | -201 | 0 | ||
| 100% 1/0 | 324 | -267 | 1 | ||
| 100% 2/0 | 588 | 601 | 22.5 | ||
| 100% 1/0 | -103 | 480 | 21 | ||
| 80% 4/1 | -29 | 323 | 15 | 
Pros played as Ivern
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 4/0 | -394 | -755 | -14.5 | ||
| 100% 1/0 | 969 | -467 | -18 | ||
| 100% 1/0 | 971 | 264 | 7 | ||
| 100% 2/0 | -1,279 | 149 | 1 | ||
| 100% 2/0 | 114 | 188 | -4 | ||
| 66.7% 2/1 | 176 | 459 | 7.3 | ||
| 66.7% 2/1 | 356 | 453 | 4.3 | ||
| 50% 1/1 | -944 | -641 | -19.5 | ||
| 0% 0/1 | -352 | -268 | -8 | ||
| 0% 0/1 | 57 | 121 | 3 | 
Kết quả lane
...
4 đã chơi với
0/3/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/1/0
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng