
A
Khắc chế Ivern

Hỗ Trợ
0/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
5%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Ivern
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
66.7% 10/5 | 25 | 332 | 8.9 | ||
60% 9/6 | 529 | 312 | 10.1 | ||
40% 8/12 | 584 | 565 | 15.2 | ||
33.3% 4/8 | 593 | 75 | 1.2 | ||
100% 1/0 | 729 | 996 | 33 | ||
100% 1/0 | 174 | -290 | -3 | ||
100% 2/0 | -107 | -96 | -4 | ||
100% 1/0 | 907 | -62 | 4 | ||
100% 1/0 | 1,059 | -68 | 5 | ||
100% 1/0 | 272 | 170 | 0 |
Pros played as Ivern
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -240 | -423 | -21 | ||
100% 4/0 | 377 | 434 | 4.3 | ||
100% 2/0 | 357 | 388 | 6 | ||
100% 1/0 | 710 | 92 | -1 | ||
100% 1/0 | -733 | -482 | -22 | ||
80% 4/1 | -270 | -542 | -13 | ||
50% 1/1 | 669 | 51 | -6.5 | ||
50% 2/2 | -108 | -115 | -4.2 | ||
50% 1/1 | -343 | -887 | -22 | ||
50% 1/1 | 333 | 14 | -3.5 |
Kết quả lane
...
5 đã chơi với
1/3/1
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/0/2
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/2/1
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/0/2
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/0/1
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng