
D
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 646 | 471 | 7 | ||
100% 1/0 | 169 | 137 | 5 | ||
100% 1/0 | -557 | -263 | 12 | ||
50% 1/1 | -588 | -135 | -1.5 | ||
50% 1/1 | 1,774 | 1,099 | 26.5 | ||
50% 1/1 | 200 | 653 | 1.5 | ||
50% 1/1 | -1,212 | -763 | -17.5 | ||
50% 1/1 | 350 | 383 | 3.5 | ||
33.3% 1/2 | -92 | -164 | -8 | ||
0% 0/1 | -840 | -681 | 1 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 794 | 800 | 28 | ||
100% 1/0 | 383 | 78 | 18 | ||
0% 0/1 | 227 | -100 | -7 | ||
0% 0/1 | -55 | -41 | 8 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng