
B
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 107 | 111 | -14 | ||
100% 1/0 | 638 | 1,496 | 8 | ||
100% 2/0 | 1,867 | 1,026 | 27 | ||
100% 1/0 | 640 | 621 | -7 | ||
100% 1/0 | 1,006 | 575 | 17 | ||
100% 1/0 | -1,055 | -1,063 | -13 | ||
100% 1/0 | 1,464 | 931 | 28 | ||
66.7% 2/1 | 116 | 113 | 6 | ||
50% 2/2 | 198 | -55 | -3.5 | ||
50% 1/1 | 294 | 465 | 0.5 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 198 | 356 | -6 | ||
100% 1/0 | 1,135 | 698 | 17 | ||
100% 1/0 | 1,087 | 796 | 24 | ||
100% 1/0 | 1,454 | 1,779 | 46 | ||
33.3% 1/2 | 703 | 972 | 24.3 | ||
0% 0/1 | 957 | 1,007 | 17 | ||
0% 0/1 | -283 | -325 | 7 | ||
0% 0/1 | 362 | 21 | -1 | ||
0% 0/1 | 784 | 477 | 25 | ||
0% 0/1 | 1,050 | -80 | 51 |
Kết quả lane
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng