D
Khắc chế Heimerdinger
Pháp Sư
1/1
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
60% 6/4 | -776 | -381 | -8.3 | ||
100% 1/0 | 483 | 266 | -22 | ||
100% 1/0 | 39 | 502 | -4 | ||
100% 1/0 | 117 | -579 | -3 | ||
100% 1/0 | 14 | -956 | -54 | ||
100% 1/0 | -182 | -484 | -14 | ||
100% 2/0 | 386 | 45 | -7.5 | ||
80% 4/1 | 171 | -772 | -18.2 | ||
50% 2/2 | -476 | -546 | -16 | ||
50% 1/1 | -329 | -581 | 2 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
45.5% 5/6 | 207 | -86 | -11.2 | ||
75% 3/1 | -63 | 262 | 6.3 | ||
66.7% 2/1 | 845 | 453 | 20.3 | ||
33.3% 1/2 | 284 | 50 | -4 | ||
0% 0/1 | 380 | -835 | -7 | ||
0% 0/1 | 1,401 | 1,162 | 5 | ||
0% 0/1 | 0 | 0 | 0 | ||
0% 0/1 | 182 | 484 | 14 | ||
0% 0/1 | 710 | 604 | 3 | ||
0% 0/2 | -559 | -857 | -0.5 |
Kết quả lane
...
11 đã chơi với
4/2/5
Thắng/Thua/D
36.4%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
1/3/0
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
2/0/1
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
3 đã chơi với
3/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/2/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng