
B
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
0/2
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,395 | 1,537 | 41 | ||
100% 1/0 | 107 | 111 | -14 | ||
100% 1/0 | 638 | 1,496 | 8 | ||
100% 2/0 | 1,867 | 1,026 | 27 | ||
100% 1/0 | -1,055 | -1,063 | -13 | ||
100% 2/0 | -39 | -150 | 9 | ||
75% 3/1 | 18 | -176 | 5.5 | ||
50% 3/3 | -1 | -112 | -4.2 | ||
50% 1/1 | 657 | 382 | 20.5 | ||
50% 1/1 | 278 | 203 | -6.5 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 198 | 356 | -6 | ||
100% 1/0 | 1,135 | 698 | 17 | ||
100% 1/0 | 1,087 | 796 | 24 | ||
50% 1/1 | 636 | 811 | 22 | ||
0% 0/1 | -1,237 | -566 | -22 | ||
0% 0/1 | -283 | -325 | 7 | ||
0% 0/1 | 784 | 477 | 25 | ||
0% 0/2 | -158 | -257 | 17 | ||
0% 0/1 | 1,075 | 789 | 16 | ||
0% 0/2 | 215 | 400 | 23.5 |
Kết quả lane
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
0/1/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
2/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng