
D
Khắc chế Heimerdinger
Pháp Sư
1/0
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | -156 | 3 | -20 | ||
| 100% 1/0 | 60 | 209 | -7 | ||
| 100% 1/0 | -442 | -631 | -4 | ||
| 100% 1/0 | 1,135 | 679 | 20 | ||
| 100% 1/0 | 626 | 310 | -10 | ||
| 50% 1/1 | -781 | -382 | -5.5 | ||
| 50% 1/1 | -575 | -500 | -12 | ||
| 0% 0/1 | -289 | -92 | -11 | ||
| 0% 0/1 | -995 | -401 | -15 | ||
| 0% 0/1 | 490 | 321 | 21 |
Pros played as Heimerdinger
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 100% 1/0 | 44 | -623 | 12 | ||
| 100% 1/0 | 1,018 | 542 | 13 | ||
| 100% 1/0 | 617 | 420 | 10 | ||
| 0% 0/1 | 1,137 | 1,215 | 21 | ||
| 0% 0/1 | 442 | 738 | 18 | ||
| 0% 0/1 | 114 | 539 | 30 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng