
D
Khắc chế Heimerdinger

Pháp Sư
4/3
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
<1%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | -1,239 | -682 | -25 | ||
100% 1/0 | 1,249 | 785 | -2 | ||
100% 1/0 | -136 | -471 | 1 | ||
100% 1/0 | 1,754 | 1,145 | 29 | ||
100% 1/0 | -746 | -339 | -1 | ||
100% 1/0 | 1,464 | 931 | 28 | ||
100% 1/0 | -81 | 155 | -9 | ||
100% 1/0 | 538 | 929 | 10 | ||
50% 1/1 | 20 | -463 | 4 | ||
50% 1/1 | -104 | -262 | -6 |
Pros played as Heimerdinger
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
100% 1/0 | 1,391 | 1,187 | 33 | ||
100% 1/0 | -69 | 185 | 1 | ||
100% 1/0 | 28 | 571 | 8 | ||
100% 1/0 | 2,021 | 1,529 | 45 | ||
100% 1/0 | 1,454 | 1,779 | 46 | ||
0% 0/1 | 957 | 1,007 | 17 | ||
0% 0/1 | 837 | 1,293 | 29 | ||
0% 0/1 | 1,050 | -80 | 51 | ||
0% 0/1 | 634 | 795 | 21 | ||
0% 0/1 | -1,195 | -1,209 | -23 |
Kết quả lane
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/0/1
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
0/1/0
Thắng/Thua/D
0%
Tỉ lệ thắng
...
1 đã chơi với
1/0/0
Thắng/Thua/D
100%
Tỉ lệ thắng