
S
Khắc chế Gwen

Đấu Sĩ
6/8
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
13%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Gwen
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 8/2 | 224 | 240 | -3.6 | ||
60% 9/6 | 328 | 230 | 6.6 | ||
50% 29/29 | 149 | 76 | 6.2 | ||
46.2% 18/21 | 144 | 209 | 4.8 | ||
44.4% 12/15 | -152 | 19 | -3.9 | ||
42.9% 9/12 | 258 | 217 | 3.1 | ||
38.9% 7/11 | 755 | 489 | 11.9 | ||
38.5% 5/8 | 70 | 167 | 1.1 | ||
35.3% 6/11 | 145 | 123 | 4.6 | ||
29.4% 5/12 | 233 | 245 | 10.6 |
Pros played as Gwen
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
86.1% 31/5 | 530 | 216 | 12.5 | ||
77.8% 14/4 | -218 | -165 | -5 | ||
70% 7/3 | -135 | 182 | 16.4 | ||
64% 16/9 | 146 | 213 | 8.5 | ||
54.7% 29/24 | 169 | 308 | 4.4 | ||
53.8% 7/6 | -56 | -118 | 14.8 | ||
52.4% 11/10 | 316 | 70 | 13.2 | ||
43.2% 19/25 | 102 | 94 | 3.3 | ||
37.9% 11/18 | 369 | 246 | 10 | ||
30% 3/7 | 407 | 331 | 11 |
Kết quả lane
...
53 đã chơi với
24/18/11
Thắng/Thua/D
45.3%
Tỉ lệ thắng
...
44 đã chơi với
18/11/15
Thắng/Thua/D
40.9%
Tỉ lệ thắng
...
36 đã chơi với
24/8/4
Thắng/Thua/D
66.7%
Tỉ lệ thắng
...
29 đã chơi với
17/8/4
Thắng/Thua/D
58.6%
Tỉ lệ thắng
...
25 đã chơi với
11/7/7
Thắng/Thua/D
44%
Tỉ lệ thắng
...
21 đã chơi với
13/3/5
Thắng/Thua/D
61.9%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
8/9/1
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
13 đã chơi với
6/5/2
Thắng/Thua/D
46.2%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
6/4/0
Thắng/Thua/D
60%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
4/3/3
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng