
D
Khắc chế Gwen

Đấu Sĩ
0/0
Thắng/Thua
0%
Tỉ lệ bị chọn
21%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Gwen
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
64.7% 11/6 | 442 | 490 | 8.1 | ||
64.7% 11/6 | 531 | 476 | 9.9 | ||
59.4% 19/13 | 124 | 243 | -2.4 | ||
50% 26/26 | 190 | 69 | 6.4 | ||
50% 5/5 | -185 | -97 | -6.9 | ||
44.7% 17/21 | 44 | 169 | 2.8 | ||
44.4% 8/10 | -28 | -13 | 1.6 | ||
16.7% 3/15 | -23 | 40 | -2.6 | ||
10% 1/9 | -58 | 54 | 0.4 | ||
100% 1/0 | -300 | -168 | -3 |
Pros played as Gwen
Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
---|---|---|---|---|---|
80% 8/2 | -476 | -312 | -4.3 | ||
76.9% 10/3 | 837 | 648 | 10.4 | ||
72.2% 13/5 | 191 | 288 | 8 | ||
65% 26/14 | 530 | 330 | 15.9 | ||
60% 18/12 | 258 | 160 | 6.1 | ||
60% 9/6 | 186 | -1 | 10.7 | ||
59.6% 34/23 | 145 | 213 | 3.1 | ||
57.1% 8/6 | 46 | -209 | 3.9 | ||
56.7% 17/13 | 503 | 356 | 8.7 | ||
56% 14/11 | 169 | 180 | 11.7 |
Kết quả lane
...
57 đã chơi với
29/20/8
Thắng/Thua/D
50.9%
Tỉ lệ thắng
...
40 đã chơi với
28/4/8
Thắng/Thua/D
70%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
16/6/8
Thắng/Thua/D
53.3%
Tỉ lệ thắng
...
30 đã chơi với
17/8/5
Thắng/Thua/D
56.7%
Tỉ lệ thắng
...
25 đã chơi với
12/8/5
Thắng/Thua/D
48%
Tỉ lệ thắng
...
18 đã chơi với
10/4/4
Thắng/Thua/D
55.6%
Tỉ lệ thắng
...
15 đã chơi với
7/4/4
Thắng/Thua/D
46.7%
Tỉ lệ thắng
...
14 đã chơi với
5/6/3
Thắng/Thua/D
35.7%
Tỉ lệ thắng
...
13 đã chơi với
7/2/4
Thắng/Thua/D
53.8%
Tỉ lệ thắng
...
12 đã chơi với
7/4/1
Thắng/Thua/D
58.3%
Tỉ lệ thắng