
D
Khắc chế Gwen
Đấu Sĩ
11/12
Thắng/Thua
<1%
Tỉ lệ bị chọn
2%
Tỉ lệ bị cấm
Open advanced filter options
Pros counter picked Gwen
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 59.1% 13/9 | -171 | 6 | -2.3 | ||
| 50% 5/5 | 251 | 367 | 6.5 | ||
| 100% 1/0 | -6 | 309 | 14 | ||
| 100% 1/0 | -369 | -1,077 | -21 | ||
| 100% 3/0 | -530 | -525 | -18 | ||
| 100% 3/0 | 244 | 158 | 4 | ||
| 100% 1/0 | 1,036 | 1,338 | 11 | ||
| 100% 3/0 | 1,267 | 1,025 | 30.3 | ||
| 100% 3/0 | 601 | 472 | 2.7 | ||
| 100% 2/0 | -193 | -289 | -15.5 |
Pros played as Gwen
| Pro | VS | Tỉ lệ thắng Thắng/ThuaT/T | ± Vàng @ 10 | ± XP @ 10 | ± Creeps @ 10 |
|---|---|---|---|---|---|
| 66.7% 12/6 | 322 | -57 | 9.7 | ||
| 30% 3/7 | 47 | -1 | 7.8 | ||
| 100% 1/0 | -249 | 786 | 15 | ||
| 100% 1/0 | 28 | -848 | -12 | ||
| 100% 1/0 | -1,026 | -989 | -11 | ||
| 100% 2/0 | -520 | 401 | 4.5 | ||
| 100% 1/0 | 479 | 225 | 12 | ||
| 100% 1/0 | 636 | 30 | 19 | ||
| 100% 1/0 | 1,625 | 1,284 | 12 | ||
| 100% 1/0 | 422 | 709 | -3 |
Kết quả lane
...
18 đã chơi với
8/5/5
Thắng/Thua/D
44.4%
Tỉ lệ thắng
...
10 đã chơi với
5/3/2
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
2/4/2
Thắng/Thua/D
25%
Tỉ lệ thắng
...
8 đã chơi với
1/4/3
Thắng/Thua/D
12.5%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
1/3/1
Thắng/Thua/D
20%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
4/0/1
Thắng/Thua/D
80%
Tỉ lệ thắng
...
5 đã chơi với
2/2/1
Thắng/Thua/D
40%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
3/1/0
Thắng/Thua/D
75%
Tỉ lệ thắng
...
4 đã chơi với
2/2/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng
...
2 đã chơi với
1/1/0
Thắng/Thua/D
50%
Tỉ lệ thắng